- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Cộng hòa Séc / Martinko Tomas / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Martinko Tomas
2017 Pháp Junior & Cadet Open, ITTF cao cấp Junior Circuit
MARTINKO Tomas
Cộng hòa Séc
XHTG: 769
CISNEROS Joel
Peru
MARTINKO Tomas
Cộng hòa Séc
XHTG: 769
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 385
MARTINKO Tomas
Cộng hòa Séc
XHTG: 769
HAMADA Kazuki
Nhật Bản
XHTG: 81
MARTINKO Tomas
Cộng hòa Séc
XHTG: 769
0
- 7 - 11
- 3 - 11
- 2 - 11
3
3
- 11 - 4
- 11 - 8
- 11 - 4
0
MARTINKO Tomas
Cộng hòa Séc
XHTG: 769
BEN ATTIA Youssef
Tunisia
XHTG: 1016
MARTINKO Tomas
Cộng hòa Séc
XHTG: 769
NALEPA Kamil
Ba Lan
MARTINKO Tomas
Cộng hòa Séc
XHTG: 769
SHINOZUKA Hiroto
Nhật Bản
XHTG: 27
2017 Séc Junior & Cadet Open, ITTF cao cấp Junior Circuit
MARTINKO Tomas
Cộng hòa Séc
XHTG: 769
MARTIN Cornelius
Đức