2006 GERMAN Mở Đôi nữ

Vòng 16 (2006-11-10 19:00)
FUJINUMA Ai

FUJINUMA Ai

 

AI Fukuhara

Nhật Bản

4

  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 7 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 9
  • 5 - 11
  • 11 - 8

3

KOTIKHINA Irina

KOTIKHINA Irina

 
PALINA Irina

PALINA Irina

Vòng 16 (2006-11-10 19:00)

SHAN Xiaona

Đức
XHTG: 45

 

YU Mengyu

Singapore

4

  • 11 - 9
  • 13 - 11
  • 14 - 12
  • 5 - 11
  • 11 - 8

1

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

 
HIURA Reiko

HIURA Reiko

Vòng 16 (2006-11-10 19:00)
GAO Jun

GAO Jun

 

SHEN Yanfei

Tây Ban Nha

4

  • 11 - 8
  • 15 - 13
  • 11 - 9
  • 11 - 8

0

WU Xue

Cộng hòa Dominica

 

ZHU Fang

Tây Ban Nha

Vòng 16 (2006-11-10 19:00)
UMEMURA Aya

UMEMURA Aya

 

YURI Yamanashi

Nhật Bản

4

  • 11 - 13
  • 11 - 9
  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 9

1

HEINE Veronika

HEINE Veronika

 

LIU Jia

Áo
XHTG: 521

Vòng 16 (2006-11-10 19:00)
GANINA Svetlana

GANINA Svetlana

 

4

  • 11 - 9
  • 11 - 13
  • 13 - 11
  • 8 - 11
  • 13 - 11
  • 11 - 7

2

POTA Georgina

Hungary
XHTG: 64

 

TOTH Krisztina

Hungary

Vòng 16 (2006-11-09 21:00)

SHAN Xiaona

Đức
XHTG: 45

 

YU Mengyu

Singapore

3

  • 11 - 7
  • 10 - 12
  • 11 - 5
  • 11 - 5

1

PAOVIC Sandra

PAOVIC Sandra

 

MOLNAR Cornelia

Croatia

Vòng 16 (2006-11-09 21:00)

DAS Mouma

Ấn Độ

 

GHATAK Poulomi

Ấn Độ

3

  • 11 - 6
  • 11 - 3
  • 7 - 11
  • 11 - 6

1

UDO Hiroe

UDO Hiroe

 

MISAKO Wakamiya

Nhật Bản

Vòng 16 (2006-11-09 21:00)
GANINA Svetlana

GANINA Svetlana

 

3

  • 11 - 7
  • 11 - 4
  • 11 - 8

0

JUHASZ Mariann

JUHASZ Mariann

 
LI Bin

LI Bin

Vòng 16 (2006-11-09 21:00)

WU Xue

Cộng hòa Dominica

 

ZHU Fang

Tây Ban Nha

3

  • 11 - 6
  • 11 - 9
  • 11 - 4

0

Vòng 16 (2006-11-09 21:00)
UMEMURA Aya

UMEMURA Aya

 

YURI Yamanashi

Nhật Bản

3

  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 3 - 11
  • 11 - 3

1

BADESCU Otilia

BADESCU Otilia

 
XU Jie (1982)

XU Jie (1982)

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!