Giải vô địch châu Phi ITTF 2025 Đôi nữ

Chung kết (2025-10-15 17:15)

GODA Hana

Ai Cập
XHTG: 26

 

MESHREF Dina

Ai Cập
XHTG: 41

3

  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 4

1

ALHODABY Mariam

Ai Cập
XHTG: 82

 

ALHODABY Marwa

Ai Cập
XHTG: 111

Bán Kết (2025-10-14 19:10)

GODA Hana

Ai Cập
XHTG: 26

 

MESHREF Dina

Ai Cập
XHTG: 41

3

  • 11 - 8
  • 11 - 5
  • 11 - 2

0

HAJ SALAH Abir

Tunisia
XHTG: 389

 

GARCI Fadwa

Tunisia
XHTG: 250

Bán Kết (2025-10-14 19:10)

ALHODABY Mariam

Ai Cập
XHTG: 82

 

ALHODABY Marwa

Ai Cập
XHTG: 111

3

  • 11 - 7
  • 5 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 4

1

NANGONZI Judith

Uganda
XHTG: 210

 

Jemimah NAKAWALA

Uganda
XHTG: 177

Tứ Kết (2025-10-14 16:00)

NANGONZI Judith

Uganda
XHTG: 210

 

Jemimah NAKAWALA

Uganda
XHTG: 177

3

  • 4 - 11
  • 11 - 8
  • 7 - 11
  • 11 - 5
  • 14 - 12

2

Rochica SONDAY

Nam Phi
XHTG: 211

 

PATEL Danisha

Nam Phi
XHTG: 188

Tứ Kết (2025-10-14 16:00)

ALHODABY Mariam

Ai Cập
XHTG: 82

 

ALHODABY Marwa

Ai Cập
XHTG: 111

3

  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 9

1

MORICE Jade

Pháp
XHTG: 182

 

MORICE Tania

Pháp
XHTG: 305

Tứ Kết (2025-10-14 15:30)

GODA Hana

Ai Cập
XHTG: 26

 

MESHREF Dina

Ai Cập
XHTG: 41

3

  • 11 - 6
  • 11 - 3
  • 11 - 6

0

OJOMU Ajoke

Nigeria
XHTG: 154

 

Aishat RABIU

Nigeria
XHTG: 313

Tứ Kết (2025-10-14 15:30)

HAJ SALAH Abir

Tunisia
XHTG: 389

 

GARCI Fadwa

Tunisia
XHTG: 250

3

  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 11 - 6

0

KESSACI Amina

Algeria
XHTG: 366

 

NASRI Malissa

Algeria
XHTG: 392

Vòng 16 (2025-10-13 19:00)

KESSACI Amina

Algeria
XHTG: 366

 

NASRI Malissa

Algeria
XHTG: 392

3

  • 11 - 5
  • 11 - 4
  • 11 - 5

0

Lorenza KOULAOUINHI

Cameroon
XHTG: 231

 
Vòng 16 (2025-10-13 19:00)

NANGONZI Judith

Uganda
XHTG: 210

 

Jemimah NAKAWALA

Uganda
XHTG: 177

3

  • 8 - 11
  • 13 - 11
  • 11 - 7
  • 7 - 11
  • 14 - 12

2

RAHARIMANANA Hanitra

Pháp
XHTG: 130

 

PREVOT Edena

Madagascar
XHTG: 476

Vòng 16 (2025-10-13 19:00)

GODA Hana

Ai Cập
XHTG: 26

 

MESHREF Dina

Ai Cập
XHTG: 41

3

  • 11 - 6
  • 11 - 4
  • 11 - 5

0

ZOGHLAMI Maram

Tunisia
XHTG: 181

 

SUISSI Balkis

Tunisia
XHTG: 321

  1. 1
  2. 2
  3. 3

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách