2006 Serbia Mở Đôi nữ

Vòng 16
SCHALL Elke

SCHALL Elke

 

WU Jiaduo

Đức

3

  • 11 - 6
  • 12 - 10
  • 5 - 11
  • 11 - 9

1

 

SAMARA Elizabeta

Romania
XHTG: 39

Vòng 16

LANG Kristin

Đức

 
ROBERTSON Laura

ROBERTSON Laura

3

  • 11 - 4
  • 11 - 6
  • 13 - 11

0

MISHEVA Iliana

MISHEVA Iliana

 
PETROVA Zhana

PETROVA Zhana

Vòng 32
GOBEL Jessica

GOBEL Jessica

 

VACENOVSKA Iveta

Cộng hòa Séc

3

  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 5 - 11
  • 11 - 9

1

GOLOTA Marta

GOLOTA Marta

 
Vòng 32
SCHALL Elke

SCHALL Elke

 

WU Jiaduo

Đức

3

  • 14 - 12
  • 13 - 11
  • 15 - 13

0

CECHOVA Dana

Cộng hòa Séc

 

SMISTIKOVA Martina

Cộng hòa Séc

Vòng 32
JUHASZ Mariann

JUHASZ Mariann

 
LI Bin

LI Bin

3

  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 7 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 8

2

Vòng 32
NISHII Yuka

NISHII Yuka

 
TASEI Mikie

TASEI Mikie

3

  • 11 - 7
  • 12 - 10
  • 11 - 7

0

 
RECKO Ema

RECKO Ema

Vòng 32
MATZKE Laura

MATZKE Laura

 

SOLJA Amelie

Áo
XHTG: 238

3

  • 12 - 10
  • 11 - 4
  • 13 - 11

0

PAOVIC Sandra

PAOVIC Sandra

 

MOLNAR Cornelia

Croatia

Vòng 32
LONG Judy (Zhu)

LONG Judy (Zhu)

 

ZHANG Mo

Canada
XHTG: 47

3

  • 15 - 13
  • 9 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 5

2

MOLNAR Monika

Serbia

 
TAPAI Timea

TAPAI Timea

Vòng 32
KONISHI An

KONISHI An

 

SHIHO Ono

Nhật Bản

3

  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 11 - 7

0

BARTOSOVA Hana

Cộng hòa Séc

 

PENKAVOVA Katerina

Cộng hòa Séc

Vòng 32
 
JONSSON Carina

JONSSON Carina

3

  • 7 - 11
  • 12 - 10
  • 10 - 12
  • 11 - 3
  • 11 - 8

2

NEGRISOLI Laura

NEGRISOLI Laura

 
WANG Yu (YOB=1981)

WANG Yu (YOB=1981)

  1. < Trang trước
  2. 1
  3. 2
  4. 3
  5. 4
  6. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!