2003 GERMAN Mở Đôi nữ

Vòng 64 (2003-11-06 18:30)

AI Fukuhara

Nhật Bản

 
TASEI Mikie

TASEI Mikie

3

  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 11 - 8

0

SU Hsien-Ching

SU Hsien-Ching

 

YU Mei-Ju

Đài Loan

Vòng 64 (2003-11-06 18:30)

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

 
KONISHI An

KONISHI An

3

  • 11 - 5
  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 11 - 9

1

BUKA-EDEL Ekaterina

BUKA-EDEL Ekaterina

 
CIGANKOVA Nataliya

CIGANKOVA Nataliya

Vòng 64 (2003-11-06 18:30)
GOBEL Jessica

GOBEL Jessica

 

LANG Kristin

Đức

3

  • 4 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 11 - 8

1

 
LOSOSOVSKAYA Olga

LOSOSOVSKAYA Olga

Vòng 64 (2003-11-06 18:30)

LIU Jia

Áo
XHTG: 505

 

WANG Chen

Mỹ

3

  • 11 - 4
  • 11 - 4
  • 12 - 10

0

CREEMERS Linda

Hà Lan

 
HOF Cathry

HOF Cathry

Vòng 64 (2003-11-06 18:30)
GANINA Svetlana

GANINA Svetlana

 
PALINA Irina

PALINA Irina

3

  • 11 - 4
  • 13 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 7

1

LOVAS Petra

Hungary

 

POTA Georgina

Hungary
XHTG: 66

Vòng 64 (2003-11-06 18:30)

ODOROVA Eva

Slovakia

 
DEMIENOVA Zuzana

DEMIENOVA Zuzana

3

  • 11 - 6
  • 11 - 9
  • 14 - 12

0

DOBESOVA Jana

DOBESOVA Jana

 

SMISTIKOVA Martina

Cộng hòa Séc

Vòng 64 (2003-11-06 18:00)

3

  • 11 - 9
  • 11 - 6
  • 11 - 7

0

KUSZAJ Iwona

KUSZAJ Iwona

 
PIETKIEWICZ Maciej

PIETKIEWICZ Maciej

Vòng 64 (2003-11-06 18:00)
SHIN Soohee

SHIN Soohee

 
YOON Jihye

YOON Jihye

3

  • 11 - 7
  • 7 - 11
  • 11 - 6
  • 13 - 11

1

STRBIKOVA Renata

Cộng hòa Séc

 

VACENOVSKA Iveta

Cộng hòa Séc

Vòng 64 (2003-11-06 18:00)
 
LU Yun-Feng

LU Yun-Feng

3

  • 6 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 8

1

Vòng 64 (2003-11-06 18:00)

HIROKO Fujii

Nhật Bản

 
SHIOSAKI Yuka

SHIOSAKI Yuka

3

  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 11 - 5

0

FINNEMANN Pia

FINNEMANN Pia

 

SKOV Mie

Đan Mạch

  1. < Trang trước
  2. 1
  3. 2
  4. 3
  5. 4
  6. 5

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!