2003 ĐAN MẠCH Mở Đôi nam

Vòng 32 (2003-11-13 20:00)

Michael Maze

Đan Mạch

 
TUGWELL Finn

TUGWELL Finn

3

  • 11 - 7
  • 11 - 9
  • 5 - 11
  • 11 - 9

1

MARSI Marton

MARSI Marton

 
NEMETH Karoly

NEMETH Karoly

Vòng 32 (2003-11-13 20:00)

JOO Saehyuk

Hàn Quốc

 

LEE Jungwoo

Hàn Quốc

3

  • 10 - 12
  • 8 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 5
  • 11 - 2

2

CARNEROS Alfredo

Tây Ban Nha

 
TORRES Daniel

TORRES Daniel

Vòng 32 (2003-11-13 20:00)

ChenQi

Trung Quốc

 

LIU Guozheng

Trung Quốc

3

  • 11 - 5
  • 6 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 5

1

CHOI Hyunjin

CHOI Hyunjin

 
YOON Jaeyoung

YOON Jaeyoung

Vòng 32 (2003-11-13 20:00)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

3

  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 10 - 12
  • 7 - 11
  • 11 - 9

2

GARDOS Robert

Áo
XHTG: 124

 
LENGEROV Kostadin

LENGEROV Kostadin

Vòng 32 (2003-11-13 20:00)
 
QIU Yike

QIU Yike

3

  • 9 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 5
  • 11 - 4

1

Vòng 32 (2003-11-13 20:00)

Zoran Primorac

Croatia

 

TOSIC Roko

Croatia

3

  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 6

1

 
WANG Xin

WANG Xin

Vòng 32 (2003-11-13 19:30)

KUZMIN Fedor

LB Nga

 

SHMYREV Maxim

LB Nga

3

  • 17 - 15
  • 12 - 10
  • 9 - 11
  • 11 - 4

1

CABESTANY Cedrik

CABESTANY Cedrik

 
Vòng 64 (2003-11-13 19:00)

JAKAB Janos

Hungary

 

ZWICKL Daniel

Hungary

3

  • 8 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 6
  • 11 - 4

1

HOGSBERG Kim

HOGSBERG Kim

 
WENZELL Aron

WENZELL Aron

Vòng 64 (2003-11-13 18:30)

KAUCKY Petr

Cộng hòa Séc

 

SIMONCIK Josef

Cộng hòa Séc

3

  • 11 - 5
  • 14 - 12
  • 11 - 7

0

BENTSEN Allan

Đan Mạch

 
MONRAD Martin

MONRAD Martin

Vòng 64 (2003-11-13 18:30)
AXELQVIST Johan

AXELQVIST Johan

 

SVENSSON Robert

Thụy Điển

3

  • 11 - 8
  • 14 - 16
  • 11 - 8
  • 11 - 6

1

MAIER Christoph

MAIER Christoph

 
PRESSLMAYER Bernhard

PRESSLMAYER Bernhard

  1. < Trang trước
  2. 1
  3. 2
  4. 3
  5. 4
  6. 5
  7. 6
  8. 7
  9. 8
  10. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!