2003 ĐAN MẠCH Mở Đôi nam

Vòng 16 (2003-11-13 21:00)

KORBEL Petr

Cộng hòa Séc

 
VYBORNY Richard

VYBORNY Richard

3

  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 12 - 10

0

Michael Maze

Đan Mạch

 
TUGWELL Finn

TUGWELL Finn

Vòng 16 (2003-11-13 21:00)
PIACENTINI Valentino

PIACENTINI Valentino

 
YANG Min

YANG Min

3

  • 11 - 7
  • 14 - 12
  • 11 - 7

0

JOO Saehyuk

Hàn Quốc

 

LEE Jungwoo

Hàn Quốc

Vòng 16 (2003-11-13 21:00)

ChenQi

Trung Quốc

 

LIU Guozheng

Trung Quốc

3

  • 15 - 13
  • 11 - 6
  • 12 - 10

0

HAKANSSON Fredrik

HAKANSSON Fredrik

 
MOLIN Magnus

MOLIN Magnus

Vòng 32 (2003-11-13 20:00)

KORBEL Petr

Cộng hòa Séc

 
VYBORNY Richard

VYBORNY Richard

3

  • 11 - 4
  • 11 - 9
  • 11 - 9

0

MATSUSHITA Koji

MATSUSHITA Koji

 
Vòng 32 (2003-11-13 20:00)
 
ROSSKOPF Jorg

ROSSKOPF Jorg

3

  • 11 - 7
  • 12 - 10
  • 11 - 7

0

CHOU Tung-Yu

CHOU Tung-Yu

 
HUANG Wei-Chin

HUANG Wei-Chin

Vòng 32 (2003-11-13 20:00)
NILSSON Peter

NILSSON Peter

 
ZOOGLING Mikael

ZOOGLING Mikael

3

  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 8

0

Vòng 32 (2003-11-13 20:00)
CIHAK Marek

CIHAK Marek

 
KLASEK Marek

KLASEK Marek

3

  • 7 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 11 - 7

1

JAKAB Janos

Hungary

 

ZWICKL Daniel

Hungary

Vòng 32 (2003-11-13 20:00)

KAUCKY Petr

Cộng hòa Séc

 

SIMONCIK Josef

Cộng hòa Séc

3

  • 11 - 9
  • 11 - 4
  • 11 - 7

0

REDJEP Ronald

Croatia

 
SURBEK Dragutin Jr

SURBEK Dragutin Jr

Vòng 32 (2003-11-13 20:00)
DAUS David

DAUS David

 

3

  • 11 - 5
  • 11 - 4
  • 12 - 14
  • 9 - 11
  • 11 - 8

2

HEISTER Danny

HEISTER Danny

 
KEEN Trinko

KEEN Trinko

Vòng 32 (2003-11-13 20:00)
SIMONER Christoph

SIMONER Christoph

 

VARGA Zoltan

Hungary

3

  • 11 - 2
  • 11 - 13
  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 9

2

AXELQVIST Johan

AXELQVIST Johan

 

SVENSSON Robert

Thụy Điển

  1. < Trang trước
  2. 1
  3. 2
  4. 3
  5. 4
  6. 5
  7. 6
  8. 7
  9. Trang kế >
  10. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!