2004 JAPAN Mở Đơn Nữ

(2004-09-23 16:45)

PARK Miyoung

Hàn Quốc

4

  • 8 - 11
  • 11 - 3
  • 10 - 12
  • 11 - 5
  • 9 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 8

3

TASEI Mikie

TASEI Mikie

(2004-09-23 16:45)
XU Yan

XU Yan

4

  • 10 - 12
  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 15 - 13
  • 12 - 10

1

HUANG Yi-Hua

Đài Loan
XHTG: 88

(2004-09-23 16:00)

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

4

  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 7 - 11
  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 11 - 3

2

Kết quả trận đấu

YU Mei-Ju

Đài Loan

(2004-09-23 16:00)
KWAK Bangbang

KWAK Bangbang

4

  • 9 - 11
  • 11 - 7
  • 10 - 12
  • 11 - 3
  • 11 - 5
  • 11 - 13
  • 11 - 9

3

(2004-09-23 16:00)

POTA Georgina

Hungary
XHTG: 68

4

  • 11 - 4
  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 15 - 13

1

TANIGUCHI Naoko

TANIGUCHI Naoko

(2004-09-23 16:00)

HIROKO Fujii

Nhật Bản

4

  • 11 - 4
  • 11 - 8
  • 14 - 12
  • 14 - 16
  • 11 - 7

1

Kết quả trận đấu
(2004-09-23 16:00)

4

  • 5 - 11
  • 11 - 2
  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 6 - 11
  • 8 - 11
  • 13 - 11

3

KONISHI An

KONISHI An

(2004-09-23 13:45)
JEON Hyekyung

JEON Hyekyung

4

  • 11 - 9
  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 5 - 11
  • 11 - 6

1

SHIHO Ono

Nhật Bản

(2004-09-23 13:45)
HIURA Reiko

HIURA Reiko

4

  • 11 - 8
  • 11 - 3
  • 11 - 5
  • 11 - 9

0

HSU Hui-Tsun

Đài Loan

(2004-09-23 13:45)
XU Yan

XU Yan

4

  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 12 - 10
  • 6 - 11
  • 11 - 7

2

YU Kwok See

Hong Kong

  1. < Trang trước
  2. 1
  3. 2
  4. 3
  5. 4
  6. 5
  7. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!