Giải vô địch bóng bàn thế giới năm 2019 Đôi nam

Chung kết (2019-12-01 18:00)

LIU Yebo

Trung Quốc

 

XU Yingbin

Trung Quốc
XHTG: 103

3

  • 11 - 3
  • 11 - 6
  • 11 - 2

0

SIDORENKO Vladimir

LB Nga
XHTG: 58

 
Bán Kết (2019-12-01 12:30)

LIU Yebo

Trung Quốc

 

XU Yingbin

Trung Quốc
XHTG: 103

3

  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 13 - 11
  • 11 - 8

1

CHUA Josh Shao Han

Singapore
XHTG: 222

 

PANG Yew En Koen

Singapore
XHTG: 133

Bán Kết (2019-12-01 12:30)

SIDORENKO Vladimir

LB Nga
XHTG: 58

 

3

  • 11 - 8
  • 11 - 5
  • 12 - 10

0

XIANG Peng

Trung Quốc
XHTG: 11

 

ZENG Beixun

Trung Quốc
XHTG: 185

Tứ Kết (2019-11-30 17:40)

SIDORENKO Vladimir

LB Nga
XHTG: 58

 

3

  • 10 - 12
  • 12 - 10
  • 12 - 10
  • 11 - 13
  • 12 - 10

2

BARDET Lilian

Pháp
XHTG: 43

 

PICARD Vincent

Pháp
XHTG: 147

Tứ Kết (2019-11-30 17:40)

CHUA Josh Shao Han

Singapore
XHTG: 222

 

PANG Yew En Koen

Singapore
XHTG: 133

3

  • 11 - 13
  • 11 - 6
  • 11 - 6
  • 11 - 5

1

FENG Yi-Hsin

Đài Loan
XHTG: 53

 

TAI Ming-Wei

Đài Loan

Tứ Kết (2019-11-30 17:40)

XIANG Peng

Trung Quốc
XHTG: 11

 

ZENG Beixun

Trung Quốc
XHTG: 185

3

  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 5 - 11
  • 12 - 10

2

KUBIK Maciej

Ba Lan
XHTG: 171

 

KULCZYCKI Samuel

Ba Lan
XHTG: 82

Tứ Kết (2019-11-30 17:40)

LIU Yebo

Trung Quốc

 

XU Yingbin

Trung Quốc
XHTG: 103

3

  • 8 - 11
  • 11 - 9
  • 13 - 11
  • 11 - 4

1

GREBNEV Maksim

LB Nga
XHTG: 184

 

KATSMAN Lev

LB Nga
XHTG: 212

Vòng 16 (2019-11-29 20:30)

CHUA Josh Shao Han

Singapore
XHTG: 222

 

PANG Yew En Koen

Singapore
XHTG: 133

3

  • 12 - 10
  • 11 - 9
  • 13 - 11

0

 

RASSENFOSSE Adrien

Bỉ
XHTG: 61

Vòng 16 (2019-11-29 20:30)

KUBIK Maciej

Ba Lan
XHTG: 171

 

KULCZYCKI Samuel

Ba Lan
XHTG: 82

3

  • 11 - 5
  • 11 - 4
  • 5 - 11
  • 11 - 5

1

FADEEV Kirill

Đức
XHTG: 256

 

STUMPER Kay

Đức
XHTG: 87

Vòng 16 (2019-11-29 20:30)

BARDET Lilian

Pháp
XHTG: 43

 

PICARD Vincent

Pháp
XHTG: 147

3

  • 11 - 7
  • 11 - 4
  • 3 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 9

2

SHINOZUKA Hiroto

Nhật Bản
XHTG: 28

 

SONE Kakeru

Nhật Bản

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách