- Trang chủ / Kết quả trận đấu / Năm 2015 Trung Quốc Junior & Cadet Open- ITTF vàng Dòng Junior Circuit
Năm 2015 Trung Quốc Junior & Cadet Open- ITTF vàng Dòng Junior Circuit
Đơn nam trẻ
JI Jiale
Trung Quốc
PENG Feilong
Trung Quốc
| 1 |
|
JI Jiale |
![]() CHN |
| 2 |
|
PENG Feilong |
![]() CHN |
| 3 |
|
CAO Wei |
![]() CHN |
Đơn nữ trẻ
QIAN Tianyi
Trung Quốc
WANG Yidi
Trung Quốc
| 1 |
|
QIAN Tianyi |
![]() CHN |
| 2 |
|
WANG Yidi |
![]() CHN |
| 3 |
|
SUN Yingsha |
![]() CHN |
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
JI Yelong
Trung Quốc
LYE Jun Wei Bradley
Singapore
| 1 |
|
JI Yelong |
![]() CHN |
| 2 |
|
LYE Jun Wei Bradley |
![]() SGP |
| 3 |
|
FENG Yi-Hsin |
![]() TPE |
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
YOU Sowon
Hàn Quốc
HAN Yun-Shan
Đài Loan
| 1 |
|
YOU Sowon |
![]() KOR |
| 2 |
|
HAN Yun-Shan |
![]() TPE |
| 3 |
|
ELHAKEM Sara |
![]() EGY |
Đơn nam nhi đồng
GAO Shentong
Trung Quốc
SHEN Feng
Trung Quốc
| 1 |
|
GAO Shentong |
![]() CHN |
| 2 | ZHU Guozhen | ||
| 3 |
|
JAIN Payas |
![]() IND |
Đơn nữ nhi đồng (tranh vé vớt)
SUNG Joanna
Mỹ
ZHOU Jingyi
Singapore
Đơn nữ nhi đồng
DING Xinnan
Trung Quốc
SUNG Rachel
Mỹ
| 1 |
|
DING Xinnan |
![]() CHN |
| 2 |
|
SUNG Rachel |
![]() USA |
| 3 | QIU Hongjun |
Đơn nam thiếu niên
PENG Feilong
Trung Quốc
LIN Yun-Ju
Đài Loan
| 1 |
|
PENG Feilong |
![]() CHN |
| 2 |
|
LIN Yun-Ju |
![]() TPE |
| 3 |
|
XU Yingbin |
![]() CHN |
Đơn nữ thiếu niên
SUN Yingsha
Trung Quốc
HUANG Fanzhen
Trung Quốc
| 1 |
|
SUN Yingsha |
![]() CHN |
| 2 |
|
HUANG Fanzhen |
![]() CHN |
| 3 |
|
QIAN Tianyi |
![]() CHN |
Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
KHAYYAM Radin
Iran
AZZAM Mohamed
Ai Cập
| 1 |
|
KHAYYAM Radin |
![]() IRI |
| 2 |
|
AZZAM Mohamed |
![]() EGY |
| 3 | BABADIVAND Alireza |
Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
CHEN Yi
Trung Quốc
ZHOU Jingyi
Singapore








