- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2014 Pháp Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
2014 Pháp Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
Đơn nam trẻ
Trận đấu nổi bật:Đơn nam trẻ
YIN Jing Yuan
Singapore
AKKUZU Can
Pháp
| 1 |
|
YIN Jing Yuan |
![]() SGP |
| 2 |
|
AKKUZU Can |
![]() FRA |
| 3 |
|
CASSIN Alexandre |
![]() FRA |
Đơn nữ trẻ
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ trẻ
WAN Yuan
Đức
KHETKHUAN Tamolwan
Thái Lan
| 1 |
|
WAN Yuan |
![]() GER |
| 2 |
|
KHETKHUAN Tamolwan |
![]() THA |
| 3 |
|
DIACONU Adina |
![]() ROU |
Đôi nam trẻ
Trận đấu nổi bật:Đôi nam trẻ
| 1 |
|
CHEN Diogo |
![]() POR |
|
COSTA Jorge |
![]() POR |
|
| 2 |
|
ULUCAK Batuhan |
![]() TUR |
|
OZTURK Ozgun |
![]() TUR |
|
| 3 |
|
CHERNOV Konstantin |
![]() RUS |
|
ISMAILOV Sadi |
![]() RUS |
Đôi nữ trẻ
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ trẻ
| 1 |
|
CHASSELIN Pauline |
![]() FRA |
|
PFEFER Laura |
![]() FRA |
|
| 2 |
|
DIACONU Adina |
![]() ROU |
|
LUNG Lisa |
![]() BEL |
|
| 3 |
|
KHETKHUAN Tamolwan |
![]() THA |
|
WAN Yuan |
![]() GER |
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
PUTUNTICA Andrei
Moldova, Republic of
| 1 |
|
PUTUNTICA Andrei |
![]() MDA |
| 2 |
|
LEVENKO Andreas |
![]() AUT |
| 3 |
|
CIFUENTES Horacio |
![]() ARG |
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
GERTENBACH Angelique
Hà Lan
VAN DER ELSEN Lynn
Hà Lan
| 1 |
|
GERTENBACH Angelique |
![]() NED |
| 2 |
|
VAN DER ELSEN Lynn |
![]() NED |
| 3 |
|
MISCHEK Karoline |
![]() AUT |
Đơn nam thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đơn nam thiếu niên
PLETEA Cristian
Romania
GIVONE Nolan
Pháp
| 1 |
|
PLETEA Cristian |
![]() ROU |
| 2 |
|
GIVONE Nolan |
![]() FRA |
| 3 |
|
ROLLAND Jules |
![]() FRA |
Đơn nữ thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ thiếu niên
DRAGOMAN Andreea
Romania
TAKAHASHI Bruna
Brazil
| 1 |
|
DRAGOMAN Andreea |
![]() ROU |
| 2 |
|
TAKAHASHI Bruna |
![]() BRA |
| 3 |
|
WOLF Jennie |
![]() GER |
Đôi nam thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đôi nam thiếu niên
| 1 |
|
BERTRAND Irvin |
![]() FRA |
|
GIVONE Nolan |
![]() FRA |
|
| 2 |
|
PLETEA Cristian |
![]() ROU |
|
SIPOS Rares |
![]() ROU |
|
| 3 |
|
KOTOV Anton |
![]() RUS |
|
POH Shao Feng Ethan |
![]() SGP |
Đôi nữ thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ thiếu niên
| 1 |
|
KUKULKOVA Tatiana |
![]() SVK |
|
GRIGELOVA Natalia |
![]() SVK |
|
| 2 |
|
GAUTHIER Lucie |
![]() FRA |
|
FORT Nolwenn |
![]() FRA |
|
| 3 |
|
PETROVOVA Nikita |
![]() CZE |
|
CECHOVA Katerina |
![]() CZE |
Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
BARDET Lilian
Pháp
BUBEN Vlastimil
Cộng hòa Séc
| 1 |
|
BARDET Lilian |
![]() FRA |
| 2 |
|
BUBEN Vlastimil |
![]() CZE |
| 3 |
|
XU Jannik |
![]() GER |
Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
GRIGELOVA Natalia
Slovakia
| 1 |
|
GRIGELOVA Natalia |
![]() SVK |
| 2 |
|
RANDRIANTSOA Vony Ange |
![]() FRA |
| 3 |
|
MATHIEU Jeanne |
![]() FRA |
















