- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2012 Thành Đô Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
2012 Thành Đô Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
Đơn nam trẻ
LAI Jiaxin
Trung Quốc
XING Hangwei
Trung Quốc
Đơn nữ trẻ
LIU Gaoyang
Trung Quốc
GU Yuting
Trung Quốc
| 1 |
|
LIU Gaoyang |
![]() CHN |
| 2 |
|
GU Yuting |
![]() CHN |
| 3 |
|
GU Ruochen |
![]() CHN |
Đôi nam trẻ
Đôi nữ trẻ
| 1 |
|
LIU Gaoyang |
![]() CHN |
|
LI Jiayi |
![]() CHN |
|
| 2 |
|
GU Yuting |
![]() CHN |
|
GU Ruochen |
![]() CHN |
|
| 3 |
|
LAM Yee Lok |
![]() HKG |
|
WONG Chung Wan |
![]() HKG |
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
LAM Siu Hang
Hong Kong
YAN Sheng
Trung Quốc
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
HUANG Yu-Wen
Đài Loan
WONG Chung Wan
Hong Kong
| 1 |
|
HUANG Yu-Wen |
![]() TPE |
| 2 |
|
WONG Chung Wan |
![]() HKG |
| 3 |
|
LEE En-Chi |
![]() TPE |
Đơn nam thiếu niên
SONG Xu
Trung Quốc
YAN Sheng
Trung Quốc
| 1 |
|
SONG Xu |
![]() CHN |
| 2 | PU Junwei | ||
| 3 |
|
WANG Chuqin |
![]() CHN |
Đơn nữ thiếu niên
CHEN Xingtong
Trung Quốc
CHEN Ke
Trung Quốc
| 1 |
|
CHEN Xingtong |
![]() CHN |
| 2 |
|
CHEN Ke |
![]() CHN |
| 3 |
|
WANG Manyu |
![]() CHN |
Đôi nam thiếu niên
| 1 |
|
WANG Chuqin |
![]() CHN |
|
XUE Fei |
![]() CHN |
|
| 2 |
|
YANG Xinyang |
![]() CHN |
| PU Junwei | |||
| 3 | PU Junwei | ||
|
LIAO Feng-Yi |
![]() TPE |
Đôi nữ thiếu niên
| 1 |
|
CHEN Xingtong |
![]() CHN |
|
CHEN Ke |
![]() CHN |
|
| 2 |
|
WANG Manyu |
![]() CHN |
|
HUANG Fanzhen |
![]() CHN |
|
| 3 |
|
LEE En-Chi |
![]() TPE |
|
CHEN Ting-Ting |
![]() TPE |
Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
LAI Chi-Chien
Đài Loan
LIAO Feng-Yi
Đài Loan
Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
WU Yi-Hua
Đài Loan
CHEN Ting-Ting
Đài Loan
| 1 |
|
WU Yi-Hua |
![]() TPE |
| 2 |
|
CHEN Ting-Ting |
![]() TPE |
| 3 |
|
CHEN Yen-Hsin |
![]() TPE |



