- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2014 Croatia Junior & Cadet Open - ITTF Junior Circuit
2014 Croatia Junior & Cadet Open - ITTF Junior Circuit
Đơn nam trẻ
Trận đấu nổi bật:Đơn nam trẻ
1 |
![]() |
LEVENKO Andreas |
![]() AUT |
2 |
![]() |
WEERASINGHE Helshan |
![]() ENG |
3 |
![]() |
SEMENOV Andrey |
![]() RUS |
Đơn nữ trẻ
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ trẻ
ZAHARIA Alina
Romania
SREBRNJAK Dorina
Croatia
1 |
![]() |
ZAHARIA Alina |
![]() ROU |
2 |
![]() |
SREBRNJAK Dorina |
![]() CRO |
3 |
![]() |
SINGEORZAN Arina |
![]() ROU |
Đôi nam trẻ
Trận đấu nổi bật:Đôi nam trẻ
1 |
![]() |
WEERASINGHE Helshan |
![]() ENG |
![]() |
SFILIGOJ Tom |
![]() SLO |
|
2 |
![]() |
MAJOROS Bence |
![]() HUN |
![]() |
BRUCKNER Mate |
![]() HUN |
|
3 |
![]() |
KALUZNY Samuel |
![]() SVK |
![]() |
ARBANAS Josip |
![]() CRO |
Đôi nữ trẻ
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ trẻ
1 |
![]() |
SINGEORZAN Arina |
![]() ROU |
![]() |
ZAHARIA Alina |
![]() ROU |
|
2 |
![]() |
PAVCNIK Tamara |
![]() SLO |
![]() |
MOSCONI Veronica |
![]() ITA |
|
3 |
![]() |
TAILAKOVA Mariia |
![]() RUS |
![]() |
SHCHERBATYKH Valeria |
![]() RUS |
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
TIMAFALVI Gergo
Hungary
1 |
![]() |
KAPOLNEK Narayan |
![]() AUT |
2 |
![]() |
TIMAFALVI Gergo |
![]() HUN |
3 |
![]() |
TIKHONOV Artem |
![]() RUS |
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
IVANNIKOVA Anna
LB Nga
REUST Celine
Thụy Sĩ
1 |
![]() |
IVANNIKOVA Anna |
![]() RUS |
2 |
![]() |
REUST Celine |
![]() SUI |
3 |
![]() |
MISCHEK Karoline |
![]() AUT |
Đơn nam thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đơn nam thiếu niên
MUTTI Matteo
Italy
ISAKOV Ilya
LB Nga
1 |
![]() |
MUTTI Matteo |
![]() ITA |
2 |
![]() |
ISAKOV Ilya |
![]() RUS |
3 |
![]() |
HRIBAR Peter |
![]() SLO |
Đơn nữ thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ thiếu niên
KAZANTSEVA Kristina
LB Nga
KOLISH Anastasia
LB Nga
1 |
![]() |
KAZANTSEVA Kristina |
![]() RUS |
2 |
![]() |
KOLISH Anastasia |
![]() RUS |
3 |
![]() |
TAILAKOVA Mariia |
![]() RUS |
Đôi nam thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đôi nam thiếu niên
1 |
![]() |
SPANIK Tibor |
![]() SVK |
![]() |
PEKO Stefan |
![]() SVK |
|
2 |
![]() |
KOTOV Anton |
![]() RUS |
![]() |
ISAKOV Ilya |
![]() RUS |
|
3 |
![]() |
MUTTI Matteo |
![]() ITA |
![]() |
PICIULIN Gabriele |
![]() ITA |
Đôi nữ thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ thiếu niên
1 |
![]() |
TAILAKOVA Mariia |
![]() RUS |
![]() |
IVANNIKOVA Anna |
![]() RUS |
|
2 |
![]() |
MARN Ema |
![]() CRO |
![]() |
PAVLOVIC Andrea |
![]() CRO |
|
3 |
![]() |
KOLISH Anastasia |
![]() RUS |
![]() |
KAZANTSEVA Kristina |
![]() RUS |
Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
SPANIK Tibor
Slovakia
ZELINKA Jakub
Slovakia
1 |
![]() |
SPANIK Tibor |
![]() SVK |
2 |
![]() |
ZELINKA Jakub |
![]() SVK |
3 |
![]() |
ANDRAS Csaba |
![]() HUN |
Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
AL HAMRA Marose
Pháp
BARDAC Klara
Croatia
1 |
![]() |
AL HAMRA Marose |
![]() FRA |
2 |
![]() |
BARDAC Klara |
![]() CRO |
3 |
![]() |
SUSAC Sara |
![]() CRO |