- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2015 Séc Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
2015 Séc Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
Đơn nam trẻ
Trận đấu nổi bật:Đơn nam trẻ
PLETEA Cristian
Romania
MAJOROS Bence
Hungary
| 1 |
|
PLETEA Cristian |
![]() ROU |
| 2 |
|
MAJOROS Bence |
![]() HUN |
| 3 |
|
JORGIC Darko |
![]() SLO |
Đơn nữ trẻ
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ trẻ
KHETKHUAN Tamolwan
Thái Lan
CHASSELIN Pauline
Pháp
| 1 |
|
KHETKHUAN Tamolwan |
![]() THA |
| 2 |
|
CHASSELIN Pauline |
![]() FRA |
| 3 |
|
AYANE Morita |
![]() JPN |
Đôi nam trẻ
Trận đấu nổi bật:Đôi nam trẻ
| 1 |
|
JORGIC Darko |
![]() SLO |
|
KOZUL Deni |
![]() SLO |
|
| 2 |
|
POLANSKY Tomas |
![]() CZE |
|
LEVENKO Andreas |
![]() AUT |
|
| 3 |
|
TAKUTO Izumo |
![]() JPN |
|
KOYO Kanamitsu |
![]() JPN |
Đôi nữ trẻ
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ trẻ
| 1 |
|
RIRA Ishikawa |
![]() JPN |
|
AYANE Morita |
![]() JPN |
|
| 2 |
|
HO Tin-Tin |
![]() ENG |
|
TSAPTSINOS Maria |
![]() ENG |
|
| 3 |
|
FINS Rita |
![]() POR |
|
WOLF Jennie |
![]() GER |
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
SPANIK Tibor
Slovakia
MALHEIRO Antonio
Bồ Đào Nha
| 1 |
|
SPANIK Tibor |
![]() SVK |
| 2 |
|
MALHEIRO Antonio |
![]() POR |
| 3 |
|
GUNDUZ Ziver |
![]() TUR |
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
BLASKOVA Zdena
Cộng hòa Séc
KAMMERER Janina
Đức
| 1 |
|
BLASKOVA Zdena |
![]() CZE |
| 2 |
|
KAMMERER Janina |
![]() GER |
| 3 |
|
SHIN Yubin |
![]() KOR |
Đơn nam thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đơn nam thiếu niên
KOYO Kanamitsu
Nhật Bản
| 1 |
|
KOYO Kanamitsu |
![]() JPN |
| 2 |
|
KOLODZIEJCZYK Maciej |
![]() AUT |
| 3 |
|
DE NODREST Leo |
![]() FRA |
Đơn nữ thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ thiếu niên
TAKAHASHI Bruna
Brazil
DRAGOMAN Andreea
Romania
| 1 |
|
TAKAHASHI Bruna |
![]() BRA |
| 2 |
|
DRAGOMAN Andreea |
![]() ROU |
| 3 |
|
GAUTHIER Lucie |
![]() FRA |
Đôi nam thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đôi nam thiếu niên
| 1 |
|
KATSMAN Lev |
![]() RUS |
|
DVOYNIKOV Artem |
![]() RUS |
|
| 2 |
|
DE NODREST Leo |
![]() FRA |
|
BARDET Lilian |
![]() FRA |
|
| 3 |
|
REMBERT Bastien |
![]() FRA |
|
STANKEVICIUS Medardas |
![]() LTU |
Đôi nữ thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ thiếu niên
| 1 |
|
KUKULKOVA Tatiana |
![]() SVK |
|
GRIGELOVA Natalia |
![]() SVK |
|
| 2 |
|
PUCHOVANOVA Nikoleta |
![]() SVK |
|
LABOSOVA Ema |
![]() SVK |
|
| 3 |
|
DRAGOMAN Andreea |
![]() ROU |
|
GAUTHIER Lucie |
![]() FRA |

















