- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2016 Thụy Điển Junior & Cadet Open - ITTF Junior Circuit
2016 Thụy Điển Junior & Cadet Open - ITTF Junior Circuit
Đơn nam trẻ
YU Kayama
Nhật Bản
1 | LEVENKO Andreas |
AUT |
|
2 | YU Kayama |
JPN |
|
3 | TAKUTO Izumo |
JPN |
Đơn nữ trẻ
YUKO Kato
Nhật Bản
BERGAND Filippa
Thụy Điển
1 | YUKO Kato |
JPN |
|
2 | BERGAND Filippa |
SWE |
|
3 |
NAGASAKI Miyu
MIYU Nagasaki |
JPN |
Đôi nam trẻ
1 |
HARIMOTO Tomokazu
TOMOKAZU Harimoto |
JPN |
|
YUKIYA Uda |
JPN |
||
2 | SEYFRIED Joe |
FRA |
|
DE NODREST Leo |
FRA |
||
3 | KOYO Kanamitsu |
JPN |
|
YUTA Tanaka |
JPN |
Đôi nữ trẻ
1 | BERGAND Filippa |
SWE |
|
FRONT Erika |
SWE |
||
2 | LEE Ka Yee |
HKG |
|
WONG Chin Yau |
HKG |
||
3 | MAK Tze Wing |
HKG |
|
KOLISH Anastasia |
RUS |
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
XU Jannik
Đức
MARTINEZ Livan
Cuba
1 | XU Jannik |
GER |
|
2 | MARTINEZ Livan |
CUB |
|
3 | KIM Taehyun |
KOR |
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
WONG Chin Yau
Hong Kong
NILSSON Malin
Thụy Điển
1 | WONG Chin Yau |
HKG |
|
2 | NILSSON Malin |
SWE |
|
3 | ABRAAMIAN Elizabet |
RUS |
Đơn nam thiếu niên
SIDORENKO Vladimir
LB Nga
MOREGARD Truls
Thụy Điển
1 | SIDORENKO Vladimir |
RUS |
|
2 | MOREGARD Truls |
SWE |
|
3 | YU Kayama |
JPN |
Đơn nữ thiếu niên
LEE Ka Yee
Hong Kong
NAGASAKI Miyu
Nhật Bản
1 | LEE Ka Yee |
HKG |
|
2 |
NAGASAKI Miyu
MIYU Nagasaki |
JPN |
|
3 | KAZANTSEVA Kristina |
RUS |
Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
ATTIA Ammar
Ai Cập
HAST Karl
Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
SAFINA Valeria
LB Nga
RUIZ Emma
Tây Ban Nha
Đơn nam thiếu nhi
KIM Taehyun
Hàn Quốc
MAKAROV Vladislav
LB Nga
Đơn nữ thiếu nhi
ABRAAMIAN Elizabet
LB Nga
POON Yat
Hong Kong
1 | ABRAAMIAN Elizabet |
RUS |
|
2 | POON Yat |
HKG |
|
3 | MUSKANTOR Rebecca |
SWE |
Đơn nữ thiếu nhi (tranh vé vớt)
TVEIT MUSKANTOR Leah
Thụy Điển
GODA Hana
Ai Cập