- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2011 Đài Loan Junior & Cadet Open - ITTF Junior Circuit
2011 Đài Loan Junior & Cadet Open - ITTF Junior Circuit
Đơn nam trẻ
YUTO Higashi
Nhật Bản
HUNG Tzu-Hsiang
Đài Loan
1 | YUTO Higashi |
JPN |
|
2 | HUNG Tzu-Hsiang |
TPE |
|
3 | LEE Chia-Sheng |
TPE |
Đơn nữ trẻ
MIMA Ito
Nhật Bản
NG Ka Yee
Đôi nam trẻ
1 | CHEN Feng |
SGP |
|
PANG Xue Jie |
SGP |
||
2 | LEE Chia-Sheng |
TPE |
|
HUNG Tzu-Hsiang |
TPE |
||
3 | LEE Chun-Lin |
TPE |
|
LU Po-Hsien |
TPE |
Đôi nữ trẻ
1 | RIKA Suzuki |
JPN |
|
EKA So |
JPN |
||
2 | AYANE Morita |
JPN |
|
RIRA Ishikawa |
JPN |
||
3 |
HAMAMOTO Yui
YUI Hamamoto |
JPN |
|
KATO Miyu
MIYU Kato |
JPN |
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
PARK Shinwoo
Hàn Quốc
HUNG Daryl
Hong Kong
1 | PARK Shinwoo |
KOR |
|
2 | HUNG Daryl |
HKG |
|
3 | TAY Jit Kiat |
SGP |
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
RIRA Ishikawa
Nhật Bản
AYANE Morita
Nhật Bản
1 | RIRA Ishikawa |
JPN |
|
2 | AYANE Morita |
JPN |
|
3 | LIN Ye |
SGP |
Đơn nam thiếu niên
HUNG Ka Tak
Hong Kong
LAM Siu Hang
Hong Kong
1 | HUNG Ka Tak |
HKG |
|
2 | LAM Siu Hang |
HKG |
|
3 | YANG Heng-Wei |
TPE |
Đơn nữ thiếu niên
MIMA Ito
Nhật Bản
HAMAMOTO Yui
Nhật Bản
1 | MIMA Ito |
JPN |
|
2 |
HAMAMOTO Yui
YUI Hamamoto |
JPN |
|
3 | MIU Hirano |
JPN |
Đôi nam thiếu niên
Đôi nữ thiếu niên
1 | LIAO Ya-Hsuan | ||
HUANG Yu-Wen |
TPE |
||
2 | LIN Chia-Hsuan |
TPE |
|
HUANG Pin-Chen | |||
3 | SOO Wai Yam Minnie |
HKG |
|
LAM Yee Lok |
HKG |
Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
TSENG Tzu-Chen
LIM Zheng Jie Edric
Singapore
Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
WANG Ting-Lyu
Đài Loan
KIM Yujin
Hàn Quốc
1 | WANG Ting-Lyu |
TPE |
|
2 | KIM Yujin |
KOR |
|
3 | KIM Jinhye |
KOR |