- Trang chủ / Kết quả trận đấu / GAC Group 2015 ITTF World Tour, Nhật Bản mở rộng (Super)
GAC Group 2015 ITTF World Tour, Nhật Bản mở rộng (Super)
Đơn nam
Trận đấu nổi bật:Đơn nam
XU Xin
Trung Quốc
MAHARU Yoshimura
Nhật Bản
| 1 |
|
XU Xin |
![]() CHN |
| 2 |
|
MAHARU Yoshimura |
![]() JPN |
| 3 |
|
FAN Zhendong |
![]() CHN |
Đơn Nữ
Trận đấu nổi bật:Đơn Nữ
CHEN Meng
Trung Quốc
Zhu Yuling
Trung Quốc
| 1 |
|
CHEN Meng |
![]() CHN |
| 2 |
|
Zhu Yuling |
![]() CHN |
| 3 |
|
LIU Shiwen |
![]() CHN |
Đôi nam
Trận đấu nổi bật:Đôi nam
| 1 |
|
XU Xin |
![]() CHN |
|
MA Long |
![]() CHN |
|
| 2 |
|
FAN Zhendong |
![]() CHN |
|
SHANG Kun |
![]() CHN |
|
| 3 |
|
OSHIMA Yuya
YUYA Oshima |
![]() JPN |
|
APOLONIA Tiago |
![]() POR |
Đôi nữ
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ
| 1 |
|
WuYang |
![]() CHN |
|
LIU Fei |
![]() CHN |
|
| 2 |
|
ZHOU Yihan |
![]() SGP |
|
LIN Ye |
![]() SGP |
|
| 3 |
|
LIU Shiwen |
![]() CHN |
|
DING Ning |
![]() CHN |
U21 Đơn nam
Trận đấu nổi bật:U21 Đơn nam
OSHIMA Yuya
Nhật Bản
MASAKI Yoshida
Nhật Bản
| 1 |
|
OSHIMA Yuya
YUYA Oshima |
![]() JPN |
| 2 |
|
MASAKI Yoshida |
![]() JPN |
| 3 |
|
KALLBERG Anton |
![]() SWE |
U21 Đơn nữ
Trận đấu nổi bật:U21 Đơn nữ
SATO Hitomi
Nhật Bản
ZENG Jian
Singapore
| 1 |
|
SATO Hitomi
HITOMI Sato |
![]() JPN |
| 2 |
|
ZENG Jian |
![]() SGP |
| 3 |
|
SZOCS Bernadette |
![]() ROU |






