Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đồng đội Nữ 04-2024

1 (--) CHN Trung Quốc
CHN
260pt
2 (--) JPN Nhật Bản
JPN
258pt
3 (--) GER Đức
GER
255pt
4 (↓3) TPE Đài Loan
TPE
254pt
5 (--) HKG Hong Kong
HKG
252pt
6 (--) SGP Singapore
SGP
250pt
7 (↓6) KOR Hàn Quốc
KOR
249pt
8 (--) ROU Romania
ROU
246pt
9 (--) USA Mỹ
USA
242pt
10 (↑11) AUT Áo
AUT
240pt
10 (--) NED Hà Lan
NED
240pt
12 (↓11) HUN Hungary
HUN
238pt
13 (↑14) RUS LB Nga
RUS
235pt
14 (↑15) PUR Puerto Rico
PUR
234pt
15 (↑16) UKR Ukraine
UKR
233pt
16 (↓13) POL Ba Lan
POL
232pt
17 (--) PRK CHDCND Triều Tiên
PRK
230pt
18 (--) THA Thái Lan
THA
224pt
18 (--) ESP Tây Ban Nha
ESP
224pt
20 (--) LUX Luxembourg
LUX
222pt
21 (--) EGY Ai Cập
EGY
218pt
21 (--) IND Ấn Độ
IND
218pt
23 (--) FRA Pháp
FRA
216pt
23 (--) SWE Thụy Điển
SWE
216pt
25 (--) BRA Brazil
BRA
212pt
26 (--) CZE Cộng hòa Séc
CZE
210pt
27 (--) ITA Italy
ITA
208pt
28 (--) SRB Serbia
SRB
206pt
28 (--) CHI Chile
CHI
206pt
30 (--) BLR Belarus
BLR
202pt
31 (--) BEL Bỉ
BEL
200pt
32 (--) ARG Argentina
ARG
198pt
33 (↓32) SVK Slovakia
SVK
196pt
34 (↑35) CRO Croatia
CRO
194pt
35 (↑36) NGR Nigeria
NGR
192pt
36 (↑37) TUR Thổ Nhĩ Kỳ
TUR
190pt
37 (↓32) AUS Australia
AUS
188pt
38 (--) CAN Canada
CAN
184pt
38 (--) KAZ Kazakhstan
KAZ
184pt
40 (--) MEX Mexico
MEX
180pt
40 (--) ENG Anh
ENG
180pt
42 (--) ALG Algeria
ALG
178pt
43 (--) SLO Slovenia
SLO
176pt
44 (--) MAS Malaysia
MAS
174pt
45 (--) RSA Nam Phi
RSA
172pt
46 (--) GRE Hy Lạp
GRE
168pt
46 (--) VAN Vanuatu
VAN
168pt
48 (--) DOM Cộng hòa Dominica
DOM
164pt
49 (--) TUN Tunisia
TUN
162pt
50 (--) GUA Guatemala
GUA
160pt
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!