- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Đức / FRANZISKA Patrick / Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu của FRANZISKA Patrick
- 
	                	
		                    		                     VS WANG Chuqin VS WANG Chuqin
 (Xếp hạng thế giới: 1) Thắng 1 Thua 4
- 
	                	
		                    		                     VS LIN Shidong VS LIN Shidong
 (Xếp hạng thế giới: 2) Thắng 0 Thua 3
- 
	                	
		                    		                     VS CALDERANO Hugo VS CALDERANO Hugo
 (Xếp hạng thế giới: 3) Thắng 2 Thua 5
- 
	                	
		                    		                     VS HARIMOTO Tomokazu VS HARIMOTO Tomokazu
 (Xếp hạng thế giới: 4) Thắng 3 Thua 11
- 
	                	
		                    		                     VS MOREGARD Truls VS MOREGARD Truls
 (Xếp hạng thế giới: 5) Thắng 2 Thua 2
- 
	                	
		                    		                     VS LIANG Jingkun VS LIANG Jingkun
 (Xếp hạng thế giới: 6) Thắng 1 Thua 2
- 
	                	
		                    		                     VS DUDA Benedikt VS DUDA Benedikt
 (Xếp hạng thế giới: 8) Thắng 6 Thua 0
- 
	                	
		                    		                     VS XIANG Peng VS XIANG Peng
 (Xếp hạng thế giới: 9) Thắng 2 Thua 1
- 
	                	
		                    		                     VS JORGIC Darko VS JORGIC Darko
 (Xếp hạng thế giới: 10) Thắng 4 Thua 3
- 
	                	
		                    		                     VS LIN Yun-Ju VS LIN Yun-Ju
 (Xếp hạng thế giới: 11) Thắng 3 Thua 10
- 
	                	
		                    		                     VS QIU Dang VS QIU Dang
 (Xếp hạng thế giới: 12) Thắng 3 Thua 0
- 
	                	
		                    		                     VS LEBRUN Alexis VS LEBRUN Alexis
 (Xếp hạng thế giới: 13) Thắng 2 Thua 0
- 
	                	
		                    		                     VS AN Jaehyun VS AN Jaehyun
 (Xếp hạng thế giới: 14) Thắng 0 Thua 1
- 
	                	
		                    		                     VS MATSUSHIMA Sora VS MATSUSHIMA Sora
 (Xếp hạng thế giới: 15) Thắng 0 Thua 1
- 
	                	
		                    		                     VS KALLBERG Anton VS KALLBERG Anton
 (Xếp hạng thế giới: 16) Thắng 4 Thua 2
- 
	                	
		                    		                     VS GAUZY Simon VS GAUZY Simon
 (Xếp hạng thế giới: 17) Thắng 5 Thua 6
- 
	                	
		                    		                     VS SHUNSUKE Togami VS SHUNSUKE Togami
 (Xếp hạng thế giới: 18) Thắng 2 Thua 1
- 
	                	
		                    		                     VS LIND Anders VS LIND Anders
 (Xếp hạng thế giới: 20) Thắng 2 Thua 0
- 
	                	
		                    		                     VS JANG Woojin VS JANG Woojin
 (Xếp hạng thế giới: 21) Thắng 4 Thua 7
- 
	                	
		                    		                     VS OH Junsung VS OH Junsung
 (Xếp hạng thế giới: 22) Thắng 1 Thua 0

