- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Ấn Độ / Dani Mudit / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Dani Mudit
Aspire 2016 Qatar Junior & Cadet mở ITTF cao cấp Junior Circuit
DANI Mudit
Ấn Độ
XHTG: 339
SANAD Rashed
Bahrain
XHTG: 630
11even thể thao 2016 ITTF World Junior Circuit Finals
DANI Mudit
Ấn Độ
XHTG: 339
PLETEA Cristian
Romania
XHTG: 315
DANI Mudit
Ấn Độ
XHTG: 339
AN Jaehyun
Hàn Quốc
XHTG: 25
DANI Mudit
Ấn Độ
XHTG: 339
SCHLIE Jonah
Đức
DANI Mudit
Ấn Độ
XHTG: 339
ZHANG Kai
Mỹ
XHTG: 901
2015 Jordan Junior & Cadet Open - ITTF Junior Circuit
DANI Mudit
Ấn Độ
XHTG: 339
ALKHADRAWI Ali
Saudi Arabia
XHTG: 283
DANI Mudit
Ấn Độ
XHTG: 339
BU SHULAYBI Abdulaziz
Saudi Arabia
XHTG: 316
DANI Mudit
Ấn Độ
XHTG: 339
KARLSSON Filip
Thụy Điển
DANI Mudit
Ấn Độ
XHTG: 339
3
- 7 - 11
- 11 - 7
- 11 - 8
- 13 - 11
1
![PRINTZ Alexander](https://vn.tabletennis-reference.com/img/player.jpg)
PRINTZ Alexander
DANI Mudit
Ấn Độ
XHTG: 339
KHADER Khaled
Jordan
XHTG: 559