Thống kê các trận đấu của LIM Jing Shuen

WTT Feeder Vientiane 2025 do Ngân hàng ICBC tài trợ

Đôi nữ  Tứ kết (2025-08-14 11:00)

HO Ying

Malaysia
XHTG: 467

 

LIM Jing Shuen

Malaysia
XHTG: 459

0

  • 7 - 11
  • 4 - 11
  • 6 - 11

3

LYNE Karen

Malaysia
XHTG: 219

 

TEE Ai Xin

Malaysia
XHTG: 200

Đơn nữ  Vòng 32 (2025-08-13 17:35)

LIM Jing Shuen

Malaysia
XHTG: 459

0

  • 3 - 11
  • 8 - 11
  • 2 - 11

3

Kết quả trận đấu

LEE Daeun (2005)

Hàn Quốc
XHTG: 91

Đôi nữ  Vòng 16 (2025-08-13 15:30)

HO Ying

Malaysia
XHTG: 467

 

LIM Jing Shuen

Malaysia
XHTG: 459

3

  • 11 - 7
  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 6 - 11
  • 11 - 2

2

VIJITVIRIYAGUL Kulapassr

Thái Lan
XHTG: 389

 

SAWETTABUT Jinnipa

Thái Lan
XHTG: 216

Đơn nữ  Vòng 64 (2025-08-13 10:00)

LIM Jing Shuen

Malaysia
XHTG: 459

3

  • 11 - 4
  • 11 - 4
  • 11 - 4

0

Kết quả trận đấu

DONNER Marina

Phần Lan
XHTG: 617

Đôi nữ  (2025-08-12 12:35)

HO Ying

Malaysia
XHTG: 467

 

LIM Jing Shuen

Malaysia
XHTG: 459

3

  • 11 - 2
  • 11 - 5
  • 11 - 6

0

KITTIPHAN Panita

Lao People's Democratic Republic
XHTG: 837

 

KIYAVONG Phetsamay

Lao People's Democratic Republic
XHTG: 836

Cuộc thi WTT Youth Contender Vientiane 2025 do Ngân hàng ICBC tài trợ

Đơn nữ U19  Vòng 16 (2025-08-09 11:30)

LIM Jing Shuen

Malaysia
XHTG: 459

0

  • 8 - 11
  • 3 - 11
  • 13 - 15

3

Kết quả trận đấu
Đơn nữ U19  Vòng 32 (2025-08-09 09:00)

LIM Jing Shuen

Malaysia
XHTG: 459

3

  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 11 - 7

0

Kết quả trận đấu
Đôi nam nữ U19  Vòng 16 (2025-08-07 11:00)

LAM Ee Sim

Malaysia

 

LIM Jing Shuen

Malaysia
XHTG: 459

2

  • 11 - 9
  • 11 - 13
  • 4 - 11
  • 11 - 9
  • 3 - 11

3

LO Ka Kit

Hong Kong
XHTG: 860

 

MAK Ming Shum

Hong Kong
XHTG: 502

Đôi nam nữ U19  Vòng 32 (2025-08-07 09:30)

LAM Ee Sim

Malaysia

 

LIM Jing Shuen

Malaysia
XHTG: 459

3

  • 10 - 12
  • 11 - 3
  • 11 - 5
  • 9 - 11
  • 11 - 4

2

Giải vô địch trẻ Châu Á lần thứ 29 năm 2025

Đôi nữ U19  Vòng 16 (2025-06-30 18:30)

LIM Jing Shuen

Malaysia
XHTG: 459

 

AI LIS Gan

Malaysia
XHTG: 497

0

  • 6 - 11
  • 5 - 11
  • 7 - 11

3

MENDE Rin

Nhật Bản
XHTG: 196

 

OJIO Yuna

Nhật Bản
XHTG: 81

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!