Thống kê các trận đấu của Zelinka Jakub

Chung kết Giải vô địch bóng bàn thế giới ITTF Doha 2025

Đôi nam  Vòng 32 (2025-05-19 13:10)

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 151

 

ZELINKA Jakub

Slovakia
XHTG: 303

1

  • 11 - 3
  • 2 - 11
  • 10 - 12
  • 7 - 11

3

KAO Cheng-Jui

Đài Loan
XHTG: 24

 

LIN Yun-Ju

Đài Loan
XHTG: 11

Đôi nam  Vòng 64 (2025-05-17 18:30)

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 151

 

ZELINKA Jakub

Slovakia
XHTG: 303

3

  • 11 - 2
  • 12 - 10
  • 11 - 5

0

GHALLAB Aly

Ai Cập
XHTG: 168

 

HELMY Mahmoud

Ai Cập
XHTG: 104

WTT Feeder Havirov 2025

Đôi nam  Chung kết (2025-04-09 17:05)

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 151

 

ZELINKA Jakub

Slovakia
XHTG: 303

3

  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 11 - 4
  • 13 - 11

1

CHOONG Javen

Malaysia
XHTG: 403

 

WONG Qi Shen

Malaysia
XHTG: 274

Đôi nam  Bán kết (2025-04-08 17:05)

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 151

 

ZELINKA Jakub

Slovakia
XHTG: 303

3

  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 11 - 8

0

JAIN Payas

Ấn Độ
XHTG: 153

 

BHATTACHARJEE Ankur

Ấn Độ
XHTG: 159

Đôi nam  Tứ kết (2025-04-08 11:25)

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 151

 

ZELINKA Jakub

Slovakia
XHTG: 303

3

  • 11 - 0
  • 11 - 0
  • 11 - 0

0

GERASSIMENKO Kirill

Kazakhstan
XHTG: 55

 

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 282

Đơn nam  Vòng 64 (2025-04-07 13:30)

ZELINKA Jakub

Slovakia
XHTG: 303

0

  • 8 - 11
  • 7 - 11
  • 10 - 12

3

Kết quả trận đấu

BHATTACHARJEE Ankur

Ấn Độ
XHTG: 159

Đôi nam  Vòng 16 (2025-04-07 11:10)

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 151

 

ZELINKA Jakub

Slovakia
XHTG: 303

3

  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 8

2

Đơn nam  (2025-04-06 17:45)

ZELINKA Jakub

Slovakia
XHTG: 303

3

  • 6 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 5
  • 11 - 3

1

Kết quả trận đấu

BIRRIEL RIVERA Oscar

Puerto Rico
XHTG: 321

Đơn nam  (2025-04-06 12:20)

ZELINKA Jakub

Slovakia
XHTG: 303

3

  • 11 - 9
  • 10 - 12
  • 10 - 12
  • 11 - 6
  • 11 - 8

2

Kết quả trận đấu

KURMAMBAYEV Sagantay

Kazakhstan
XHTG: 481

Đôi nam nữ  (2025-04-06 10:00)

ZELINKA Jakub

Slovakia
XHTG: 303

 

WILTSCHKOVA Dominika

Slovakia
XHTG: 395

0

  • 6 - 11
  • 6 - 11
  • 4 - 11

3

YUTO Muramatsu

Nhật Bản
XHTG: 70

 

SATO Hitomi

Nhật Bản
XHTG: 50

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!