Thống kê các trận đấu của Rossi Carlo

2023 Bộ nạp WTT Vila Nova de Gaia

Đơn nam  (2023-11-22 20:05)

ROSSI Carlo

Italy
XHTG: 210

0

  • 11 - 13
  • 13 - 15
  • 8 - 11

3

Kết quả trận đấu

LIU Dingshuo

Trung Quốc
XHTG: 404

Đơn nam  (2023-11-22 17:15)

ROSSI Carlo

Italy
XHTG: 210

3

  • 11 - 5
  • 11 - 7
  • 11 - 5

0

Kết quả trận đấu

TSCHANZ Cedric

Thụy Sĩ
XHTG: 747

Đơn nam  (2023-11-22 12:10)

ROSSI Carlo

Italy
XHTG: 210

3

  • 11 - 5
  • 11 - 8
  • 13 - 11

0

Kết quả trận đấu

Christopher KRAMER

Áo
XHTG: 1066

2023 Bộ nạp WTT Otocec

Đôi nam  Bán kết (2023-11-04 16:10)

OYEBODE John

Italy
XHTG: 181

 

ROSSI Carlo

Italy
XHTG: 210

1

  • 8 - 11
  • 11 - 13
  • 11 - 8
  • 5 - 11

3

REDZIMSKI Milosz

Ba Lan
XHTG: 65

 

DYJAS Jakub

Ba Lan
XHTG: 153

Đôi nam  Tứ kết (2023-11-03 17:35)

OYEBODE John

Italy
XHTG: 181

 

ROSSI Carlo

Italy
XHTG: 210

3

  • 11 - 0
  • 11 - 0
  • 11 - 0

0

KUBIK Maciej

Ba Lan
XHTG: 122

 

KULCZYCKI Samuel

Ba Lan
XHTG: 231

Đôi nam  Tứ kết (2023-11-03 17:35)

OYEBODE John

Italy
XHTG: 181

 

ROSSI Carlo

Italy
XHTG: 210

3

  • 11 - 0
  • 11 - 0
  • 11 - 0

0

KULCZYCKI Samuel

Ba Lan
XHTG: 231

 

KUBIK Maciej

Ba Lan
XHTG: 122

Đôi nam  Vòng 16 (2023-11-02 12:55)

OYEBODE John

Italy
XHTG: 181

 

ROSSI Carlo

Italy
XHTG: 210

3

  • 11 - 6
  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 9

1

KOZUL Deni

Slovenia
XHTG: 92

 

HRIBAR Peter

Slovenia
XHTG: 294

Đôi nam  Vòng 16 (2023-11-02 12:55)

OYEBODE John

Italy
XHTG: 181

 

ROSSI Carlo

Italy
XHTG: 210

3

  • 11 - 6
  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 9

1

HRIBAR Peter

Slovenia
XHTG: 294

 

KOZUL Deni

Slovenia
XHTG: 92

Đôi nam nữ  Vòng 16 (2023-11-02 10:00)

ROSSI Carlo

Italy
XHTG: 210

 

RONCALLO Valentina

Italy
XHTG: 466

2

  • 11 - 6
  • 3 - 11
  • 11 - 0
  • 2 - 11
  • 9 - 11

3

LIMONOV Anton

Ukraine
XHTG: 415

 

BRATEYKO Solomiya

Ukraine
XHTG: 129

Đôi nam nữ  Vòng 16 (2023-11-02 10:00)

RONCALLO Valentina

Italy
XHTG: 466

 

ROSSI Carlo

Italy
XHTG: 210

2

  • 11 - 6
  • 3 - 11
  • 11 - 0
  • 2 - 11
  • 9 - 11

3

LIMONOV Anton

Ukraine
XHTG: 415

 

BRATEYKO Solomiya

Ukraine
XHTG: 129

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!