Thống kê các trận đấu của Korbel Petr

2003 ĐAN MẠCH Mở

Đội nam  Vòng 32 (2003-11-13 20:00)

KORBEL Petr

Cộng hòa Séc

 
VYBORNY Richard

VYBORNY Richard

3

  • 11 - 4
  • 11 - 9
  • 11 - 9

0

MATSUSHITA Koji

MATSUSHITA Koji

 
Đội nam  Vòng 64 (2003-11-13 18:00)

KORBEL Petr

Cộng hòa Séc

 
VYBORNY Richard

VYBORNY Richard

3

  • 11 - 5
  • 11 - 6
  • 11 - 3

0

2003 GERMAN Mở

Đơn nam  Vòng 64 (2003-11-07 13:45)

KORBEL Petr

Cộng hòa Séc

3

  • 8 - 11
  • 8 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 6
  • 11 - 3
  • 11 - 13

4

Kết quả trận đấu
Đội nam  Vòng 64 (2003-11-06 19:00)

KORBEL Petr

Cộng hòa Séc

 

OLEJNIK Martin

Cộng hòa Séc

2

  • 11 - 8
  • 4 - 11
  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 9 - 11

3

Hao Shuai

Trung Quốc

 
QIU Yike

QIU Yike

Đội nam  Vòng 128 (2003-11-06 17:30)

KORBEL Petr

Cộng hòa Séc

 

OLEJNIK Martin

Cộng hòa Séc

3

  • 11 - 7
  • 11 - 6
  • 11 - 5

0

ROPOSA Bojan

ROPOSA Bojan

 

2003 JAPAN Mở

Đơn nam  Vòng 32 (2003-09-19 18:15)

KORBEL Petr

Cộng hòa Séc

0

  • 7 - 11
  • 7 - 11
  • 7 - 11
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đơn nam  Vòng 64 (2003-09-19 15:15)

KORBEL Petr

Cộng hòa Séc

4

  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 8
  • 16 - 14
  • 11 - 9

2

Kết quả trận đấu
Đôi nam  Vòng 16 (2003-09-19 07:45)

KORBEL Petr

Cộng hòa Séc

 
ISEKI Seiko

ISEKI Seiko

1

  • 11 - 1
  • 6 - 11
  • 9 - 11
  • 9 - 11
  • 9 - 11

4

OH Sangeun

Hàn Quốc

 

KIM Taeksoo

Hàn Quốc

Đội nam  Vòng 16 (2003-09-18 18:15)
ISEKI Seiko

ISEKI Seiko

 

KORBEL Petr

Cộng hòa Séc

3

  • 6 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 12 - 10

2

BENTSEN Allan

Đan Mạch

 
MONRAD Martin

MONRAD Martin

Đội nam  Vòng 32 (2003-09-18 16:30)
ISEKI Seiko

ISEKI Seiko

 

KORBEL Petr

Cộng hòa Séc

3

  • 11 - 9
  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 11 - 6

1

JANG Wootaek

JANG Wootaek

 

KIM Sangsoo

Hàn Quốc

  1. « Trang đầu
  2. 25
  3. 26
  4. 27
  5. 28
  6. 29
  7. 30
  8. 31
  9. 32
  10. 33
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!