- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Lithuania / MORTUNAITE Migle / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của MORTUNAITE Migle
2018 Ba Lan Junior và Cadet Open
MORTUNAITE Migle
Lithuania
ROOSE Alma
Thụy Điển
XHTG: 856
MORTUNAITE Migle
Lithuania
HONAMI Nakamori
Nhật Bản
MORTUNAITE Migle
Lithuania
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 30
MORTUNAITE Migle
Lithuania
KUBIAK Anna
Ba Lan
MORTUNAITE Migle
Lithuania
GRIGELOVA Natalia
Slovakia
MORTUNAITE Migle
Lithuania
JARKOWSKA Aleksandra
Ba Lan
MORTUNAITE Migle
Lithuania
CINCUROVA Ema
Slovakia
XHTG: 600
2
- 11 - 4
- 11 - 9
- 7 - 11
- 6 - 11
- 7 - 11
3
0
- 6 - 11
- 2 - 11
- 3 - 11
3
MORTUNAITE Migle
Lithuania
CAI Fong-En
Đài Loan