- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Lithuania / MORTUNAITE Migle / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của MORTUNAITE Migle
2018 Ba Lan Junior và Cadet Open
MORTUNAITE Migle
Lithuania
HONAMI Nakamori
Nhật Bản
MORTUNAITE Migle
Lithuania
ROOSE Alma
Thụy Điển
XHTG: 828
MORTUNAITE Migle
Lithuania
YOKOI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 39
MORTUNAITE Migle
Lithuania
KUBIAK Anna
Ba Lan
MORTUNAITE Migle
Lithuania
GRIGELOVA Natalia
Slovakia
MORTUNAITE Migle
Lithuania
CINCUROVA Ema
Slovakia
XHTG: 519
MORTUNAITE Migle
Lithuania
JARKOWSKA Aleksandra
Ba Lan
2
- 11 - 4
- 11 - 9
- 7 - 11
- 6 - 11
- 7 - 11
3
0
- 6 - 11
- 2 - 11
- 3 - 11
3
MORTUNAITE Migle
Lithuania
CAI Fong-En
Đài Loan