Thống kê các trận đấu của IONESCU Eduard

Ứng cử viên WTT 2022 Muscat

Đơn nam U19  Vòng 16 (2023-04-15 11:00)

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 55

3

  • 15 - 13
  • 6 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 6

1

Kết quả trận đấu

KWON Hyuk

Hàn Quốc
XHTG: 189

Đôi nam U19  Tứ kết (2023-04-14 20:00)

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 55

 

MOVILEANU Darius

Romania
XHTG: 217

3

  • 6 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 6
  • 11 - 9

1

 

ULLMANN Lleyton

Đức
XHTG: 457

Đôi nam nữ U19  Tứ kết (2023-04-13 12:15)

ARAPOVIC Hana

Croatia
XHTG: 103

 

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 55

2

  • 5 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 13
  • 6 - 11

3

ISTRATE Andrei Teodor

Romania
XHTG: 181

 

MATOS Ines

Bồ Đào Nha
XHTG: 713

Đôi nam nữ U19  Vòng 16 (2023-04-13 10:30)

ARAPOVIC Hana

Croatia
XHTG: 103

 

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 55

3

  • 11 - 8
  • 11 - 5
  • 11 - 6

0

 

MOVILEANU Darius

Romania
XHTG: 217

đôi nam  Bán kết (2023-03-31 16:45)

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 55

 

MOVILEANU Darius

Romania
XHTG: 217

1

  • 8 - 11
  • 2 - 11
  • 11 - 5
  • 5 - 11

3

RASSENFOSSE Adrien

Bỉ
XHTG: 98

 

BOULOUSSA Mehdi

Pháp
XHTG: 120

đôi nam  Tứ kết (2023-03-30 16:00)

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 55

 

MOVILEANU Darius

Romania
XHTG: 217

3

  • 12 - 14
  • 8 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 5
  • 12 - 10

2

REMBERT Bastien

Pháp
XHTG: 273

 

ROLLAND Jules

Pháp
XHTG: 151

Đơn Nam  Vòng 32 (2023-03-30 10:35)

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 55

2

  • 9 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 4
  • 7 - 11
  • 6 - 11

3

Kết quả trận đấu

DE NODREST Leo

Pháp
XHTG: 197

Đơn Nam  Vòng 64 (2023-03-29 17:25)

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 55

3

  • 9 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 11 - 5

1

Kết quả trận đấu

BOULOUSSA Mehdi

Pháp
XHTG: 120

đôi nam  Vòng 16 (2023-03-29 15:40)

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 55

 

MOVILEANU Darius

Romania
XHTG: 217

3

  • 11 - 8
  • 11 - 3
  • 11 - 9

0

CHIRITA Iulian

Romania
XHTG: 63

 

ISTRATE Andrei Teodor

Romania
XHTG: 181

đôi nam nữ  (2023-03-28 10:00)

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 122

 

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 55

1

  • 4 - 11
  • 11 - 8
  • 10 - 12
  • 7 - 11

3

WONG Qi Shen

Malaysia
XHTG: 271

 

TEE Ai Xin

Malaysia
XHTG: 227

  1. « Trang đầu
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!