- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Romania / MOVILEANU Darius / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của MOVILEANU Darius
2018 Séc Junior và Cadet Open
2
- 11 - 8
- 6 - 11
- 10 - 12
- 12 - 10
- 6 - 11
3
3
- 11 - 4
- 8 - 11
- 11 - 7
- 11 - 4
1
3
- 9 - 11
- 11 - 5
- 11 - 6
- 11 - 9
1
MOVILEANU Darius
Romania
XHTG: 516
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 402
MOVILEANU Darius
Romania
XHTG: 516
MORI Manato
Nhật Bản
MOVILEANU Darius
Romania
XHTG: 516
BRHEL Stepan
Cộng hòa Séc
XHTG: 384
MOVILEANU Darius
Romania
XHTG: 516
MORAVEK Radim
Cộng hòa Séc
XHTG: 346