Thống kê các trận đấu của Kim Junghyun

2004 Volkswagen mở (Trung Quốc)

Đôi nữ  Vòng 16 (2004-09-16 18:15)

KIM Junghyun

Hàn Quốc

 
KO Somi

KO Somi

1

  • 3 - 11
  • 12 - 10
  • 10 - 12
  • 10 - 12

3

KIM Mi Yong

KIM Mi Yong

 
KO Un Gyong

KO Un Gyong

Đơn nữ  (2004-09-16 13:00)

KIM Junghyun

Hàn Quốc

1

  • 5 - 11
  • 3 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 3
  • 4 - 11

4

XU Yan

XU Yan

Đơn nữ  (2004-09-16 10:45)

KIM Junghyun

Hàn Quốc

3

  • 9 - 11
  • 11 - 6
  • 7 - 11
  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 10 - 12

4

HIURA Reiko

HIURA Reiko

2004 SINGAPORE Mở

U21 Đơn nữ  Vòng 16 (2004-05-29 17:00)

KIM Junghyun

Hàn Quốc

0

  • 7 - 11
  • 5 - 11
  • 4 - 11
  • 9 - 11

4

Kết quả trận đấu

HUANG Yi-Hua

Đài Loan
XHTG: 47

của U21 nữ   (2004-05-29 12:30)

KIM Junghyun

Hàn Quốc

3

  • 11 - 4
  • 8 - 11
  • 11 - 2
  • 11 - 5

1

KWA Hui Ru

KWA Hui Ru

của U21 nữ   (2004-05-29 10:00)

KIM Junghyun

Hàn Quốc

3

  • 11 - 2
  • 11 - 1
  • 11 - 5

0

ISTIYANI Lindawati

ISTIYANI Lindawati

Đơn Nữ  Vòng 64 (2004-05-28 13:45)

KIM Junghyun

Hàn Quốc

3

  • 11 - 7
  • 7 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 6
  • 9 - 11

4

KOSTROMINA Tatyana (1973)

KOSTROMINA Tatyana (1973)

Đôi nữ  Vòng 32 (2004-05-27 20:45)

KIM Junghyun

Hàn Quốc

 
KIM Kyungha

KIM Kyungha

1

  • 12 - 10
  • 8 - 11
  • 9 - 11
  • 6 - 11

3

KIM Jong

CHDCND Triều Tiên

 
KIM Yun Mi

KIM Yun Mi

Đơn nữ  (2004-05-27 17:15)

KIM Junghyun

Hàn Quốc

4

  • 11 - 3
  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 11 - 6

0

GO Liying Sandra

GO Liying Sandra

Đơn nữ  (2004-05-27 13:30)

KIM Junghyun

Hàn Quốc

4

  • 7 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 6 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 4
  • 11 - 3

3

RATHER Jasna

RATHER Jasna

  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 20
  4. 21
  5. 22
  6. 23
  7. 24
  8. 25
  9. 26
  10. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!