Thống kê các trận đấu của Jover Sebastien

2003 ĐAN MẠCH Mở

Đơn nam  Vòng 32 (2003-11-13 16:00)

4

  • 11 - 4
  • 8 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 12 - 10

2

MONRAD Martin

MONRAD Martin

Đơn nam  (2003-11-13 13:20)

4

  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 5
  • 7 - 11
  • 6 - 11
  • 3 - 11
  • 11 - 8

3

CIHAK Marek

CIHAK Marek

Đơn nam  (2003-11-13 10:00)

4

  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 2 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 6
  • 12 - 10
  • 11 - 4

3

NAMIKI Yusuke

NAMIKI Yusuke

2003 GERMAN Mở

Đội nam  Vòng 64 (2003-11-06 19:00)
 
QUENTEL Dorian

QUENTEL Dorian

2

  • 5 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 5 - 11
  • 9 - 11

3

MARKOVIC Rade

MARKOVIC Rade

 
Đội nam  Vòng 128 (2003-11-06 17:30)
 
QUENTEL Dorian

QUENTEL Dorian

3

  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 5 - 11
  • 11 - 4

1

BAGGALEY Andrew

Anh
XHTG: 417

 
MURAMORI Minoru

MURAMORI Minoru

Đơn nam  (2003-11-06 13:00)

3

  • 4 - 11
  • 11 - 8
  • 10 - 12
  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 7 - 11
  • 6 - 11

4

STENBERG Mattias

STENBERG Mattias

Thế giới 2003 Championshps

Đôi nam  Vòng 64 (2003-05-21 16:15)
 
QUENTEL Dorian

QUENTEL Dorian

2

  • 5 - 11
  • 11 - 13
  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 7 - 11

4

LUNDQVIST Jens

Thụy Điển

 
MOLIN Magnus

MOLIN Magnus

Đơn nam  Vòng 128 (2003-05-21 12:30)

0

  • 6 - 11
  • 5 - 11
  • 6 - 11
  • 4 - 11

4

KONG Linghui

KONG Linghui

Đôi nam nữ  Vòng 64 (2003-05-20 21:30)
 
GUILLERM Anne

GUILLERM Anne

4

  • 11 - 5
  • 11 - 1
  • 11 - 5
  • 11 - 6

0

Đơn nam  (2003-05-20 18:00)

4

  • 11 - 7
  • 11 - 6
  • 11 - 4
  • 11 - 6

0

AVCI Safa

AVCI Safa

  1. « Trang đầu
  2. 13
  3. 14
  4. 15
  5. 16
  6. 17
  7. 18
  8. 19
  9. 20
  10. 21
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!