Thống kê các trận đấu của Haruna Fukuoka

2005 CHINESE TAIPEI Mở

Đôi nữ  Vòng 16 (2005-06-17 20:45)

HARUNA Fukuoka

Nhật Bản

 

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

4

  • 11 - 4
  • 10 - 12
  • 12 - 10
  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 12 - 10

2

KIM Hyehyun

KIM Hyehyun

 

KIM Junghyun

Hàn Quốc

Đơn Nữ  Vòng 32 (2005-06-17 17:00)

HARUNA Fukuoka

Nhật Bản

4

  • 11 - 3
  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 8

0

LEE Kyeola

LEE Kyeola

Đôi nữ  Vòng 16 (2005-06-16 20:30)

HARUNA Fukuoka

Nhật Bản

 

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

3

  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 15 - 13

0

MOON Bosun

MOON Bosun

 
SHIN Soohee

SHIN Soohee

2005 KOREAN Mở

U21 Đơn nữ  Bán kết (2005-06-11 19:45)

HARUNA Fukuoka

Nhật Bản

1

  • 14 - 16
  • 12 - 10
  • 8 - 11
  • 6 - 11
  • 4 - 11

4

SUN Beibei

SUN Beibei

Đơn Nữ  Tứ kết (2005-06-11 16:45)

HARUNA Fukuoka

Nhật Bản

1

  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 3 - 11
  • 11 - 13
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu

MOON Hyunjung

Hàn Quốc

Đơn Nữ  Vòng 16 (2005-06-11 12:00)

HARUNA Fukuoka

Nhật Bản

4

  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 11 - 6
  • 11 - 9

0

SUN Beibei

SUN Beibei

U21 Đơn nữ  Tứ kết (2005-06-11 09:30)

HARUNA Fukuoka

Nhật Bản

4

  • 10 - 12
  • 11 - 5
  • 12 - 10
  • 7 - 11
  • 13 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 4

3

SAKAMOTO Saori

SAKAMOTO Saori

U21 Đơn nữ  Vòng 16 (2005-06-10 20:30)

HARUNA Fukuoka

Nhật Bản

4

  • 11 - 2
  • 11 - 7
  • 11 - 3
  • 11 - 9

0

LEE Junga

LEE Junga

Đôi nữ  Vòng 16 (2005-06-10 19:00)

HARUNA Fukuoka

Nhật Bản

 

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

0

  • 5 - 11
  • 9 - 11
  • 10 - 12
  • 9 - 11

4

LI Jiawei

LI Jiawei

 
XU Yan

XU Yan

Đơn Nữ  Vòng 32 (2005-06-10 13:45)

HARUNA Fukuoka

Nhật Bản

4

  • 11 - 4
  • 11 - 1
  • 11 - 6
  • 11 - 8

0

LEE Hyangmi

LEE Hyangmi

  1. « Trang đầu
  2. 17
  3. 18
  4. 19
  5. 20
  6. 21
  7. 22
  8. 23
  9. 24
  10. 25

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!