Thống kê các trận đấu của Smistikova Martina

2004 GERMAN Mở

U21 Đơn nữ  Tứ kết (2004-11-13 14:30)

SMISTIKOVA Martina

Cộng hòa Séc

1

  • 10 - 12
  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 4 - 11
  • 9 - 11

4

HIURA Reiko

HIURA Reiko

U21 Đơn nữ  Vòng 16 (2004-11-12 19:30)

SMISTIKOVA Martina

Cộng hòa Séc

3

  • 11 - 7
  • 4 - 11
  • 11 - 8
  • 14 - 12

1

Kết quả trận đấu
của U21 nữ   (2004-11-12 18:00)

SMISTIKOVA Martina

Cộng hòa Séc

3

  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 12 - 10

1

BOBETIC Andrea

BOBETIC Andrea

của U21 nữ   (2004-11-12 14:00)

SMISTIKOVA Martina

Cộng hòa Séc

3

  • 11 - 2
  • 11 - 9
  • 12 - 10

0

CHIRAMETLI Alexandra

CHIRAMETLI Alexandra

Đôi nữ  Vòng 32 (2004-11-11 19:15)

SMISTIKOVA Martina

Cộng hòa Séc

 

VACENOVSKA Iveta

Cộng hòa Séc

0

  • 5 - 11
  • 7 - 11
  • 4 - 11

3

 
MELNIK Galina

MELNIK Galina

Đôi nữ  Vòng 64 (2004-11-11 18:15)

SMISTIKOVA Martina

Cộng hòa Séc

 

VACENOVSKA Iveta

Cộng hòa Séc

3

  • 11 - 0
  • 11 - 2
  • 6 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 8

2

SCHNEIDER Katharina

SCHNEIDER Katharina

Đơn nữ  (2004-11-11 16:50)

SMISTIKOVA Martina

Cộng hòa Séc

1

  • 5 - 11
  • 13 - 15
  • 10 - 12
  • 11 - 6
  • 6 - 11

4

GOBEL Jessica

GOBEL Jessica

Đơn nữ  (2004-11-11 11:30)

SMISTIKOVA Martina

Cộng hòa Séc

1

  • 13 - 11
  • 7 - 11
  • 5 - 11
  • 5 - 11
  • 9 - 11

4

XU Jie (1982)

XU Jie (1982)

2004 ĐÁNH BÓNG Mở

U21 Đơn nữ  Vòng 16 (2004-10-16 09:00)

SMISTIKOVA Martina

Cộng hòa Séc

0

  • 9 - 11
  • 12 - 14
  • 10 - 12
  • 9 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đơn Nữ  Vòng 64 (2004-10-15 14:00)

SMISTIKOVA Martina

Cộng hòa Séc

0

  • 9 - 11
  • 6 - 11
  • 4 - 11
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu
  1. « Trang đầu
  2. 12
  3. 13
  4. 14
  5. 15
  6. 16
  7. 17
  8. 18
  9. 19
  10. 20
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!