Thống kê các trận đấu của Lee Jinkwon

2011 Austrian Open - Pro Tour ITTF

Đôi nam  Vòng 16

LEE Jinkwon

Hàn Quốc

 
LEE Jungsam

LEE Jungsam

2

  • 11 - 7
  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 6 - 11
  • 3 - 11

3

CHUANG Chih-Yuan

Đài Loan
XHTG: 33

 

WU Chih-Chi

Đài Loan

Đội nam  Vòng 16

LEE Jinkwon

Hàn Quốc

 
LEE Jungsam

LEE Jungsam

3

  • 8 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 7
  • 8 - 11
  • 11 - 7

2

GAVLAS Antonin

Cộng hòa Séc

 

OBESLO Michal

Cộng hòa Séc

Đội nam  Vòng 32

LEE Jinkwon

Hàn Quốc

 
LEE Jungsam

LEE Jungsam

3

  • 11 - 9
  • 6 - 11
  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 11 - 6

2

BENTSEN Allan

Đan Mạch

 
Đội nam  Vòng 64

LEE Jinkwon

Hàn Quốc

 
LEE Jungsam

LEE Jungsam

3

  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 11 - 5

2

IONESCU Ovidiu

Romania
XHTG: 50

 

SZOCS Hunor

Romania
XHTG: 476

Harmony 2011 Trung Quốc mở - Pro Tour ITTF

Đơn nam  Vòng 64

LEE Jinkwon

Hàn Quốc

0

  • 5 - 11
  • 8 - 11
  • 8 - 11
  • 4 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đơn nam 

LEE Jinkwon

Hàn Quốc

4

  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 11 - 4
  • 8 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 5

2

Kết quả trận đấu
Đơn nam 

LEE Jinkwon

Hàn Quốc

4

  • 11 - 6
  • 9 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 7

1

Kết quả trận đấu
Đơn nam 

LEE Jinkwon

Hàn Quốc

2

  • 8 - 11
  • 11 - 4
  • 6 - 11
  • 16 - 14
  • 10 - 12
  • 7 - 11

4

Kết quả trận đấu

LEBESSON Emmanuel

Pháp
XHTG: 256

2011 Đức mở rộng - Pro Tour ITTF

Đơn nam  Vòng 64 (2011-02-25 16:15)

LEE Jinkwon

Hàn Quốc

1

  • 7 - 11
  • 10 - 12
  • 7 - 11
  • 11 - 7
  • 4 - 11

4

Kết quả trận đấu

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

Đơn nam  Vòng 64

LEE Jinkwon

Hàn Quốc

4

  • 8 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 11 - 6

1

TUGWELL Finn

TUGWELL Finn

  1. < Trang trước
  2. 1
  3. 2
  4. 3
  5. 4
  6. 5
  7. 6
  8. 7
  9. Trang kế >
  10. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!