Thống kê các trận đấu của Alkhadrawi Ali

2016 ITTF Á Bằng Tournament Olympic

Đơn nam giai đoạn 1 - Tây Á  Tứ kết (2016-04-13 20:40)

ALKHADRAWI Ali

Saudi Arabia
XHTG: 293

4

  • 13 - 11
  • 11 - 13
  • 12 - 10
  • 15 - 13
  • 8 - 11
  • 8 - 11
  • 12 - 10

3

Kết quả trận đấu
Đơn nam giai đoạn 1 - Tây Á  Vòng 16 (2016-04-13 14:50)

ALKHADRAWI Ali

Saudi Arabia
XHTG: 293

4

  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 10 - 12
  • 11 - 9
  • 11 - 8

1

Kết quả trận đấu

2016 ITTF World Tour Kuwait mở rộng (Super)

Đôi nam  Vòng 16 (2016-03-17 18:30)

ALKHADRAWI Ali

Saudi Arabia
XHTG: 293

 

BU SHULAYBI Abdulaziz

Saudi Arabia
XHTG: 341

0

  • 5 - 11
  • 5 - 11
  • 6 - 11

3

JIANG Tianyi

Hong Kong

 

WONG Chun Ting

Hong Kong
XHTG: 53

Đơn nam  Vòng 64 (2016-03-16 18:45)

ALKHADRAWI Ali

Saudi Arabia
XHTG: 293

0

  • 1 - 11
  • 6 - 11
  • 4 - 11
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu
U21 Đơn nam  Vòng 32 (2016-03-16 11:30)

ALKHADRAWI Ali

Saudi Arabia
XHTG: 293

2

  • 7 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 8
  • 12 - 10
  • 3 - 11

3

Kết quả trận đấu

RYOTARO Ogata

Nhật Bản

11even thể thao 2016 ITTF World Junior Circuit Finals

Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)  Bán kết (2016-01-23 18:45)

ALKHADRAWI Ali

Saudi Arabia
XHTG: 293

3

  • 7 - 11
  • 16 - 14
  • 14 - 12
  • 11 - 6
  • 7 - 11
  • 9 - 11
  • 7 - 11

4

Kết quả trận đấu

PLETEA Cristian

Romania
XHTG: 320

Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)  Tứ kết (2016-01-23 16:30)

ALKHADRAWI Ali

Saudi Arabia
XHTG: 293

4

  • 9 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 3
  • 3 - 11
  • 11 - 5
  • 12 - 10
  • 11 - 6

3

Kết quả trận đấu
Đơn nam trẻ  (2016-01-23 12:15)

ALKHADRAWI Ali

Saudi Arabia
XHTG: 293

1

  • 8 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 5 - 11

4

Kết quả trận đấu

TSAI Chun-Yu

Đài Loan

Đơn nam trẻ  (2016-01-22 20:15)

ALKHADRAWI Ali

Saudi Arabia
XHTG: 293

2

  • 11 - 3
  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 5 - 11
  • 6 - 11
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đơn nam trẻ  (2016-01-22 17:15)

ALKHADRAWI Ali

Saudi Arabia
XHTG: 293

1

  • 9 - 11
  • 8 - 11
  • 18 - 16
  • 6 - 11
  • 10 - 12

4

Kết quả trận đấu

HARIMOTO Tomokazu

Nhật Bản
XHTG: 11

  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22
  11. 23
  12. Trang kế >
  13. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!