Thống kê các trận đấu của Mai Kawamura

2005 Volkswagen mở (Trung Quốc)

Đơn nữ 

MAI Kawamura

Nhật Bản

0

  • 10 - 12
  • 8 - 11
  • 8 - 11
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu

PARK Miyoung

Hàn Quốc

2003 ĐAN MẠCH Mở

của U21 nữ   (2003-11-14 13:30)

MAI Kawamura

Nhật Bản

3

  • 12 - 10
  • 14 - 12
  • 11 - 6

0

PAOVIC Sandra

PAOVIC Sandra

của U21 nữ   (2003-11-14 11:00)

MAI Kawamura

Nhật Bản

2

  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 6 - 11

3

CICHOCKA Magdalena

CICHOCKA Magdalena

Đôi nữ  Vòng 16 (2003-11-13 20:30)

MAI Kawamura

Nhật Bản

 
YUHARA Miho

YUHARA Miho

1

  • 11 - 9
  • 4 - 11
  • 6 - 11
  • 10 - 12

3

 
ROBERTSON Laura

ROBERTSON Laura

Đôi nữ  Vòng 32 (2003-11-13 19:00)

MAI Kawamura

Nhật Bản

 
YUHARA Miho

YUHARA Miho

3

  • 9 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 7
  • 11 - 1

1

VAKKILA Nina

VAKKILA Nina

 
WESTHOLM Sofia

WESTHOLM Sofia

Đôi nữ  Vòng 64 (2003-11-13 17:00)

MAI Kawamura

Nhật Bản

 
YUHARA Miho

YUHARA Miho

3

  • 8 - 11
  • 12 - 14
  • 11 - 6
  • 11 - 4
  • 11 - 4

2

CICHOCKA Magdalena

CICHOCKA Magdalena

 
JANTA-LIPINSKA Anna

JANTA-LIPINSKA Anna

Đơn nữ  (2003-11-12 20:00)

MAI Kawamura

Nhật Bản

1

  • 8 - 11
  • 8 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 5
  • 3 - 11

4

MIE Anne-Claire

MIE Anne-Claire

Đơn nữ  (2003-11-12 16:00)

MAI Kawamura

Nhật Bản

1

  • 7 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 6 - 11

4

ROHR Meike

ROHR Meike

2003 GERMAN Mở

Đôi nữ  Vòng 16 (2003-11-06 21:00)

MAI Kawamura

Nhật Bản

 
NISHIMURA Terumi

NISHIMURA Terumi

1

  • 4 - 11
  • 11 - 9
  • 5 - 11
  • 9 - 11

3

GANINA Svetlana

GANINA Svetlana

 
PALINA Irina

PALINA Irina

Đôi nữ  Vòng 64 (2003-11-06 18:30)

MAI Kawamura

Nhật Bản

 
NISHIMURA Terumi

NISHIMURA Terumi

3

  • 11 - 3
  • 11 - 7
  • 11 - 4

0

PRADES Alba

PRADES Alba

 
SMYKOWSKA Anna

SMYKOWSKA Anna

  1. < Trang trước
  2. 1
  3. 2
  4. 3
  5. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!