Thống kê các trận đấu của Kim Jong

2005 QATAR Mở

U21 Đơn nữ  Tứ kết (2005-02-23 10:00)

KIM Jong

CHDCND Triều Tiên

4

  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 12 - 10
  • 9 - 11
  • 13 - 11

1

IMAFUKU Kumi

IMAFUKU Kumi

Đôi nữ  Vòng 16 (2005-02-22 18:00)
KIM Hyang Mi

KIM Hyang Mi

 

KIM Jong

CHDCND Triều Tiên

3

  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 8

0

GOBEL Jessica

GOBEL Jessica

 
STRUSE Nicole

STRUSE Nicole

2004 Volkswagen mở (Trung Quốc)

U21 Đơn nữ  Bán kết (2004-09-18 10:00)

KIM Jong

CHDCND Triều Tiên

3

  • 9 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 9
  • 14 - 12
  • 6 - 11
  • 11 - 6
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu

HARUNA Fukuoka

Nhật Bản

của U21 nữ   (2004-09-17 12:00)

KIM Jong

CHDCND Triều Tiên

3

  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 4 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 6

2

KIM Minhee (YOB=1985)

KIM Minhee (YOB=1985)

của U21 nữ   (2004-09-17 11:00)

KIM Jong

CHDCND Triều Tiên

3

  • 11 - 8
  • 11 - 4
  • 11 - 8

0

XU Yan

XU Yan

của U21 nữ   (2004-09-17 10:00)

KIM Jong

CHDCND Triều Tiên

3

  • 5 - 11
  • 12 - 10
  • 13 - 11
  • 11 - 6

1

Kết quả trận đấu
Đôi nữ  Vòng 16 (2004-09-16 18:15)

KIM Jong

CHDCND Triều Tiên

 
KIM Yun Mi

KIM Yun Mi

2

  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 8 - 11
  • 8 - 11
  • 9 - 11

3

ROHR Gaby

ROHR Gaby

 
ROHR Meike

ROHR Meike

Đơn nữ  (2004-09-16 16:00)

KIM Jong

CHDCND Triều Tiên

3

  • 11 - 6
  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 8 - 11
  • 10 - 12

4

KIM Minhee (YOB=1985)

KIM Minhee (YOB=1985)

Đơn nữ  (2004-09-16 12:15)

KIM Jong

CHDCND Triều Tiên

2

  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 9 - 11
  • 3 - 11
  • 4 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đơn nữ  (2004-09-16 10:00)

KIM Jong

CHDCND Triều Tiên

3

  • 11 - 4
  • 4 - 11
  • 9 - 11
  • 15 - 13
  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 9 - 11

4

Kết quả trận đấu

HIROKO Fujii

Nhật Bản

  1. « Trang đầu
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!