Thống kê các trận đấu của Moon Hyunjung

2005 Bảng Giải vô địch quần vợt thế giới

Đơn Nữ  Vòng 64 (2005-02-05 20:15)

MOON Hyunjung

Hàn Quốc

4

  • 11 - 5
  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 6

1

BADESCU Otilia

BADESCU Otilia

Đôi nam nữ  Vòng 32 (2005-02-05 17:30)

LEE Jungwoo

Hàn Quốc

 

MOON Hyunjung

Hàn Quốc

0

  • 3 - 11
  • 10 - 12
  • 9 - 11
  • 9 - 11

4

OH Sangeun

Hàn Quốc

 
LEE Hyangmi

LEE Hyangmi

Đôi nữ  Vòng 32 (2005-02-05 16:00)
LEE Hyangmi

LEE Hyangmi

 

MOON Hyunjung

Hàn Quốc

4

  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 12 - 14
  • 4 - 11
  • 11 - 5
  • 12 - 10

3

KOSTROMINA Tatyana (1973)

KOSTROMINA Tatyana (1973)

 
Đơn Nữ  Vòng 128 (2005-02-05 14:30)

MOON Hyunjung

Hàn Quốc

4

  • 11 - 3
  • 11 - 3
  • 11 - 3
  • 11 - 4

0

OSMAN Bacent

OSMAN Bacent

Đôi nam nữ  Vòng 64 (2005-02-05 13:00)

LEE Jungwoo

Hàn Quốc

 

MOON Hyunjung

Hàn Quốc

4

  • 11 - 5
  • 11 - 7
  • 11 - 5
  • 11 - 7

0

DURAN Marc

Tây Ban Nha

 

RAMIREZ Sara

Tây Ban Nha

Đôi nam nữ  Vòng 128 (2005-02-05 11:30)

LEE Jungwoo

Hàn Quốc

 

MOON Hyunjung

Hàn Quốc

4

  • 11 - 2
  • 11 - 2
  • 11 - 4
  • 11 - 8

0

Đôi nữ  Vòng 64 (2005-01-05 19:30)
LEE Hyangmi

LEE Hyangmi

 

MOON Hyunjung

Hàn Quốc

4

  • 7 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 5
  • 11 - 3
  • 11 - 8

2

Đơn Nữ  Vòng 16

MOON Hyunjung

Hàn Quốc

3

  • 7 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 7
  • 10 - 12
  • 11 - 9
  • 11 - 9
  • 10 - 12

4

Kết quả trận đấu

LI Jiao

Hà Lan

2004 St. Petersburg Open (RUS)

Đơn Nữ  Tứ kết (2004-11-27 16:00)

MOON Hyunjung

Hàn Quốc

1

  • 11 - 6
  • 4 - 11
  • 7 - 11
  • 7 - 11
  • 6 - 11

4

SONG Ah Sim

SONG Ah Sim

Đơn Nữ  Vòng 16 (2004-11-27 11:15)

MOON Hyunjung

Hàn Quốc

4

  • 11 - 9
  • 11 - 5
  • 11 - 6
  • 11 - 6

0

KIM Minhee (YOB=1985)

KIM Minhee (YOB=1985)

  1. « Trang đầu
  2. 21
  3. 22
  4. 23
  5. 24
  6. 25
  7. 26
  8. 27
  9. 28
  10. 29
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!