Thống kê các trận đấu của Seiya Kishikawa

2004 ĐAN MẠCH Mở

Đơn nam  Vòng 64 (2004-10-22 14:30)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

0

  • 6 - 11
  • 14 - 16
  • 6 - 11
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đơn nam  (2004-10-21 16:00)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 13 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 3
  • 13 - 11
  • 9 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 9

3

Kết quả trận đấu
Đơn nam  (2004-10-21 11:30)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 11 - 9
  • 11 - 9
  • 11 - 4
  • 11 - 7

0

FYNSK Daniel

FYNSK Daniel

Đơn nam  (2004-10-20 19:45)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 11 - 5
  • 11 - 6

0

CALBRIX Nicolas

CALBRIX Nicolas

2004 ĐÁNH BÓNG Mở

Đôi nam  Vòng 16 (2004-10-15 21:30)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

2

  • 8 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 8 - 11
  • 9 - 11

4

KARLSSON Peter

KARLSSON Peter

 

LUNDQVIST Jens

Thụy Điển

Đơn nam  Vòng 64 (2004-10-15 16:15)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

0

  • 3 - 11
  • 5 - 11
  • 6 - 11
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đơn nam  (2004-10-14 18:45)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 13 - 11
  • 11 - 4

0

Kết quả trận đấu
Đơn nam  (2004-10-14 15:00)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 11 - 9
  • 11 - 3
  • 11 - 7
  • 11 - 6

0

ZLAMAL Jaromir

ZLAMAL Jaromir

2004 JAPAN Mở

U21 Đơn nam  Chung kết (2004-09-25 20:30)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 8 - 11
  • 12 - 10
  • 13 - 11
  • 11 - 8
  • 14 - 12

1

YOON Jaeyoung

YOON Jaeyoung

U21 Đơn nam  Bán kết (2004-09-25 19:00)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

4

  • 6 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 3
  • 4 - 11
  • 11 - 7
  • 13 - 15
  • 11 - 4

3

CHOU Tung-Yu

CHOU Tung-Yu

  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 40
  4. 41
  5. 42
  6. 43
  7. 44
  8. 45
  9. 46
  10. 47
  11. 48
  12. Trang kế >
  13. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!