- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Nhật Bản / Yukiya Uda / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Yukiya Uda
2016 Hồng Kông Junior & Cadet mở ITTF GoldenSeries Junior Circuit
3
- 11 - 9
- 11 - 9
- 9 - 11
- 11 - 4
1

YAU Wah Tim

YEUNG Ning Richard
YUKIYA Uda
Nhật Bản
XHTG: 30
3
- 11 - 9
- 11 - 9
- 11 - 8
0

LEE Long Hin
YUKIYA Uda
Nhật Bản
XHTG: 30
YANG Shuo
Trung Quốc
2016 ITTF World Tour Hàn Quốc mở rộng (Super)
YUKIYA Uda
Nhật Bản
XHTG: 30
CHO Seungmin
Hàn Quốc
XHTG: 128
YUKIYA Uda
Nhật Bản
XHTG: 30
HO Kwan Kit
Hong Kong
XHTG: 195
YUKIYA Uda
Nhật Bản
XHTG: 30
PITCHFORD Liam
Anh
XHTG: 59
YUKIYA Uda
Nhật Bản
XHTG: 30
NAYRE Jann Mari
Philippines
XHTG: 568
2016 ITTF World Tour Laox Japan Open (Super)
YUKIYA Uda
Nhật Bản
XHTG: 30
CALDERANO Hugo
Brazil
XHTG: 6
YUKIYA Uda
Nhật Bản
XHTG: 30
CHEW Zhe Yu Clarence
Singapore
XHTG: 156
2016 ITTF World Tour Slovenia Open (Challenge)
YUKIYA Uda
Nhật Bản
XHTG: 30
WONG Chun Ting
Hong Kong
XHTG: 42