Thống kê các trận đấu của Sereda Peter

2002 GERMAN Mở

Đội nam  Vòng 32

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 127

 

3

  • 11 - 5
  • 12 - 10
  • 11 - 4

0

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

Đội nam  Vòng 64

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 127

 

3

  • 5 - 11
  • 13 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 7

1

CLOSSET Marc

CLOSSET Marc

 
DELOBBE Damien

DELOBBE Damien

2002 Ai Cập mở

Đội nam  Vòng 16 (2002-02-20 12:00)
 
TRUKSA Jaromir

TRUKSA Jaromir

2

  • 6 - 11
  • 11 - 13
  • 11 - 5
  • 11 - 9
  • 6 - 11

3

CARTAU Yanael

CARTAU Yanael

 
Đội nam  Vòng 32 (2002-02-20 11:00)
 
TRUKSA Jaromir

TRUKSA Jaromir

3

  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 11 - 7

0

Đội nam  Vòng 64 (2002-02-20 09:30)
 
TRUKSA Jaromir

TRUKSA Jaromir

3

  • 11 - 9
  • 11 - 4
  • 7 - 11
  • 11 - 9

1

HOREJSI Miroslav

HOREJSI Miroslav

 
MRKVICKA Radek

MRKVICKA Radek

2002 Áo Mở

Đơn nam  (2002-01-24 11:00)

1

  • 4 - 11
  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 7 - 11
  • 7 - 11

4

SHAN Mingjie

SHAN Mingjie

Đơn nam  (2002-01-23 17:00)

4

  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 13 - 11
  • 11 - 7
  • 10 - 12
  • 11 - 8

2

WEITZ Daniel

WEITZ Daniel

2001 Thụy Điển mở

Đơn nam  (2001-11-21 18:30)

4

  • 11 - 4
  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 11 - 2

0

SWANSON Alex

SWANSON Alex

Đơn nam  (2001-11-21 16:00)

2

  • 10 - 12
  • 6 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 5
  • 9 - 11
  • 6 - 11

4

TUGWELL Finn

TUGWELL Finn

Đơn nam  (2001-11-21 13:00)

2

  • 11 - 8
  • 6 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 5
  • 7 - 11
  • 4 - 11

4

CABESTANY Cedrik

CABESTANY Cedrik

  1. « Trang đầu
  2. 30
  3. 31
  4. 32
  5. 33
  6. 34
  7. 35

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!