Thống kê các trận đấu của Liu Gaoyang

GAC Nhóm 2013 ITTF World Tour, Korean Air Hàn Quốc mở rộng, Major Series

Đôi nữ  Vòng 16 (2013-04-04 18:00)

LIU Gaoyang

Trung Quốc

 

NIE Wei

Trung Quốc

3

  • 11 - 8
  • 11 - 6
  • 6 - 11
  • 11 - 9

1

HOU Yu-Ling

Đài Loan

 

LIU Yu-Hsin

Đài Loan

Volkswagen 2012 World Junior Tennis Championships Bảng

Đôi nữ trẻ  Chung kết (2012-12-16 16:00)

GU Ruochen

Trung Quốc

 

LIU Gaoyang

Trung Quốc

3

  • 11 - 8
  • 5 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 9 - 11
  • 4 - 11

4

GU Yuting

Trung Quốc

 

Zhu Yuling

Trung Quốc
XHTG: 110

Đôi nam nữ trẻ  Chung kết (2012-12-16 13:00)

FAN Zhendong

Trung Quốc
XHTG: 3

 

LIU Gaoyang

Trung Quốc

4

  • 4 - 11
  • 4 - 11
  • 12 - 10
  • 4 - 11
  • 11 - 9
  • 13 - 11
  • 11 - 9

3

LIN Gaoyuan

Trung Quốc
XHTG: 9

 

GU Ruochen

Trung Quốc

Đôi nam nữ trẻ  Bán kết (2012-12-15 20:30)

FAN Zhendong

Trung Quốc
XHTG: 3

 

LIU Gaoyang

Trung Quốc

4

  • 6 - 11
  • 12 - 10
  • 5 - 11
  • 11 - 4
  • 5 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 6

3

Đơn nữ trẻ  Tứ kết (2012-12-15 17:50)

LIU Gaoyang

Trung Quốc

2

  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 10 - 12
  • 8 - 11
  • 8 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đôi nam nữ trẻ  Tứ kết (2012-12-15 16:20)

FAN Zhendong

Trung Quốc
XHTG: 3

 

LIU Gaoyang

Trung Quốc

4

  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 3 - 11
  • 11 - 8

1

 

DOO Hoi Kem

Hong Kong
XHTG: 38

Đôi nữ trẻ  Bán kết (2012-12-15 15:30)

GU Ruochen

Trung Quốc

 

LIU Gaoyang

Trung Quốc

4

  • 11 - 7
  • 2 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 4
  • 11 - 2

1

 

SZOCS Bernadette

Romania
XHTG: 17

Đơn nữ trẻ  Vòng 16 (2012-12-15 10:50)

LIU Gaoyang

Trung Quốc

4

  • 11 - 7
  • 5 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 8
  • 11 - 5

1

Kết quả trận đấu

MAEDA Miyu

Nhật Bản

Đôi nữ trẻ  Tứ kết (2012-12-15 09:30)

GU Ruochen

Trung Quốc

 

LIU Gaoyang

Trung Quốc

4

  • 12 - 10
  • 12 - 10
  • 11 - 6
  • 11 - 3

0

JUNG Yumi

Hàn Quốc

 

LEE Dasom

Hàn Quốc

Đôi nam nữ trẻ  Vòng 16 (2012-12-14 20:45)

FAN Zhendong

Trung Quốc
XHTG: 3

 

LIU Gaoyang

Trung Quốc

3

  • 11 - 7
  • 11 - 5
  • 11 - 6

0

JANG Woojin

Hàn Quốc
XHTG: 15

 

LEE Dasom

Hàn Quốc

  1. « Trang đầu
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!