- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Đức / Klee Sophia / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Klee Sophia
2018 Tiếng Hungari Junior và Cadet Open
KLEE Sophia
Đức
XHTG: 237
LI Yuqi
Trung Quốc
KLEE Sophia
Đức
XHTG: 237
BADAWY Farida
Ai Cập
XHTG: 207
KLEE Sophia
Đức
XHTG: 237
SER Lin Qian
Singapore
XHTG: 162
KLEE Sophia
Đức
XHTG: 237
ROMANOVSKAYA Angelina
Kazakhstan
XHTG: 351
KLEE Sophia
Đức
XHTG: 237
TOMINJAK Radmila
Serbia
XHTG: 828
KLEE Sophia
Đức
XHTG: 237
MOBAREK Lucie
Pháp
XHTG: 401
2
- 11 - 5
- 9 - 11
- 6 - 11
- 11 - 7
- 5 - 11
3
3
- 4 - 11
- 11 - 8
- 11 - 8
- 11 - 8
1
KLEE Sophia
Đức
XHTG: 237
ZIRONOVA Ekaterina
LB Nga
KLEE Sophia
Đức
XHTG: 237
TOFTAKER Martine
Na Uy
XHTG: 295