Thống kê các trận đấu của Bobocica Mihai

2003 ĐAN MẠCH Mở

U21 Đơn nam  Vòng 16 (2003-11-14 19:10)

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 260

1

  • 13 - 11
  • 9 - 11
  • 4 - 11
  • 6 - 11
  • 8 - 11

4

Kết quả trận đấu

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

của U21 nam   (2003-11-14 10:30)

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 260

3

  • 11 - 7
  • 11 - 9
  • 12 - 10

0

Kết quả trận đấu
Đội nam  Vòng 64 (2003-11-13 18:30)

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 260

 
MONDELLO Massimiliano

MONDELLO Massimiliano

1

  • 12 - 14
  • 2 - 11
  • 11 - 9
  • 9 - 11

3

 
ROSSKOPF Jorg

ROSSKOPF Jorg

Đội nam  Vòng 128 (2003-11-13 17:30)

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 260

 
MONDELLO Massimiliano

MONDELLO Massimiliano

3

  • 12 - 10
  • 11 - 9
  • 5 - 11
  • 11 - 6

1

ASMUSSEN Jakob

ASMUSSEN Jakob

 
RASMUSSEN Claus

RASMUSSEN Claus

Đơn nam  (2003-11-13 10:40)

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 260

3

  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 13 - 11
  • 17 - 15
  • 2 - 11
  • 11 - 13
  • 9 - 11

4

PLACHY Josef

PLACHY Josef

Đơn nam  (2003-11-12 18:00)

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 260

1

  • 11 - 9
  • 4 - 11
  • 4 - 11
  • 1 - 11
  • 8 - 11

4

Kết quả trận đấu

MACHADO Carlos

Tây Ban Nha

2002 ĐAN MẠCH Mở

Đội nam  Vòng 64 (2002-11-21 19:00)

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 260

 
SABATINO Daniele

SABATINO Daniele

1

  • 2 - 11
  • 13 - 11
  • 6 - 11
  • 4 - 11

3

HOGSBERG Kim

HOGSBERG Kim

 
KNUDSEN Morten

KNUDSEN Morten

Đơn nam  (2002-11-21 13:00)

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 260

4

  • 14 - 12
  • 11 - 9
  • 11 - 5
  • 10 - 12
  • 11 - 9

1

CLOSSET Marc

CLOSSET Marc

Đơn nam  (2002-11-21 10:20)

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 260

1

  • 8 - 11
  • 8 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 5
  • 8 - 11

4

ROSVALL Henrik

ROSVALL Henrik

2002 GERMAN Mở

Đơn nam 

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 260

0

  • 5 - 11
  • 13 - 15
  • 8 - 11
  • 11 - 13

4

Kết quả trận đấu
  1. « Trang đầu
  2. 57
  3. 58
  4. 59
  5. 60
  6. 61
  7. 62

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!