Thống kê các trận đấu của Bobocica Mihai

2011 Đức mở rộng - Pro Tour ITTF

Đơn nam 

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 281

4

  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 12 - 10

1

WIJERS Barry

WIJERS Barry

Đơn nam 

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 281

4

  • 11 - 0
  • 16 - 14
  • 11 - 7
  • 11 - 8

0

PETRESCU Alexandru

PETRESCU Alexandru

2011 English Open - Pro Tour ITTF

Đơn nam  Vòng 64

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 281

2

  • 4 - 11
  • 5 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 4
  • 7 - 11
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu

HE Zhiwen

Tây Ban Nha

Đơn nam 

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 281

4

  • 6 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 5
  • 11 - 8
  • 11 - 13
  • 11 - 6

2

Kết quả trận đấu
Đơn nam 

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 281

4

  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 9
  • 11 - 5

1

Kết quả trận đấu

CARVALHO Diogo

Bồ Đào Nha
XHTG: 355

Đội nam  Vòng 32

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 281

 

STOYANOV Niagol

Italy
XHTG: 147

0

  • 10 - 12
  • 6 - 11
  • 6 - 11

3

CANTERO Jesus

Tây Ban Nha

 

DURAN Marc

Tây Ban Nha

2010 Ba Lan mở - Pro Tour ITTF

Đơn nam  Vòng 64

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 281

0

  • 7 - 11
  • 8 - 11
  • 7 - 11
  • 12 - 14

4

Kết quả trận đấu
Đơn nam 

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 281

4

  • 6 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 4
  • 11 - 8
  • 11 - 7

1

Kết quả trận đấu
Đơn nam 

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 281

4

  • 11 - 5
  • 3 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 12 - 10

3

SZARMACH Bartosz

SZARMACH Bartosz

Đội nam  Vòng 16

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 281

 

STOYANOV Niagol

Italy
XHTG: 147

3

  • 11 - 13
  • 6 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 3
  • 11 - 3

2

  1. « Trang đầu
  2. 35
  3. 36
  4. 37
  5. 38
  6. 39
  7. 40
  8. 41
  9. 42
  10. 43
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!