Thống kê các trận đấu của Zhmudenko Yaroslav

2005 Croatia Mở

của U21 nam   (2005-01-21 13:30)

ZHMUDENKO Yaroslav

Ukraine
XHTG: 186

3

  • 12 - 10
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 4

2

HABESOHN Mathias

HABESOHN Mathias

của U21 nam   (2005-01-21 12:00)

ZHMUDENKO Yaroslav

Ukraine
XHTG: 186

3

  • 11 - 5
  • 12 - 10
  • 11 - 7

0

STABA Hrvoje

STABA Hrvoje

Đội nam  Vòng 128 (2005-01-20 11:00)

PRYSHCHEPA Yevhen

Ukraine
XHTG: 517

 

ZHMUDENKO Yaroslav

Ukraine
XHTG: 186

2

  • 5 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 7
  • 5 - 11
  • 7 - 11

3

JAPEC Tomislav

JAPEC Tomislav

 

TAN Ruiwu

Croatia

Đơn nam  (2005-01-19 14:20)

ZHMUDENKO Yaroslav

Ukraine
XHTG: 186

0

  • 8 - 11
  • 9 - 11
  • 7 - 11
  • 5 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đơn nam  (2005-01-19 10:20)

ZHMUDENKO Yaroslav

Ukraine
XHTG: 186

4

  • 11 - 5
  • 9 - 11
  • 11 - 6
  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 9

2

SPINICCHIA Simone

SPINICCHIA Simone

2005 SLOVENIAIAN Mở

U21 Đơn nam  Vòng 16 (2005-01-14 11:15)

ZHMUDENKO Yaroslav

Ukraine
XHTG: 186

3

  • 8 - 11
  • 14 - 16
  • 11 - 5
  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 3 - 11

4

JAPEC Tomislav

JAPEC Tomislav

U21 Đơn nam  Vòng 32 (2005-01-13 20:45)

ZHMUDENKO Yaroslav

Ukraine
XHTG: 186

4

  • 11 - 5
  • 11 - 4
  • 11 - 9
  • 5 - 11
  • 11 - 5

1

BERTIN Christophe

BERTIN Christophe

của U21 nam   (2005-01-13 17:30)

ZHMUDENKO Yaroslav

Ukraine
XHTG: 186

3

  • 11 - 6
  • 11 - 2
  • 11 - 8

0

HENRIQUES Nuno

HENRIQUES Nuno

của U21 nam   (2005-01-13 13:00)

ZHMUDENKO Yaroslav

Ukraine
XHTG: 186

3

  • 11 - 4
  • 11 - 3
  • 11 - 5

0

LUKNER Mitja

LUKNER Mitja

Đội nam  Vòng 64 (2005-01-12 21:15)

1

  • 10 - 12
  • 13 - 15
  • 11 - 7
  • 10 - 12

3

HABESOHN Mathias

HABESOHN Mathias

 
SIMONER Christoph

SIMONER Christoph

  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 42
  4. 43
  5. 44
  6. 45
  7. 46
  8. 47
  9. 48
  10. 49
  11. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!