Thống kê các trận đấu của Andrade Raquel

2016 Serbia Junior & Cadet Open - ITTF Junior Circuit

Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)  Vòng 16 (2016-10-06 13:00)

ANDRADE Raquel

Bồ Đào Nha

3

  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 11 - 8

0

Kết quả trận đấu

MARKOVIC Snezana

Bosnia và Herzegovina

Đôi nữ trẻ  Tứ kết (2016-10-06 09:00)

1

  • 11 - 5
  • 7 - 11
  • 5 - 11
  • 9 - 11

3

LUPULESKU Izabela

Serbia
XHTG: 126

 

SURJAN Sabina

Serbia
XHTG: 150

Đôi nữ trẻ  Vòng 16 (2016-10-05 17:30)

3

  • 12 - 10
  • 11 - 5
  • 11 - 6

0

ARDELJAN Adela

ARDELJAN Adela

 
Đơn nữ trẻ  (2016-10-05 16:30)

ANDRADE Raquel

Bồ Đào Nha

1

  • 9 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 3
  • 15 - 17

3

Kết quả trận đấu
Đơn nữ trẻ  (2016-10-05 14:00)

ANDRADE Raquel

Bồ Đào Nha

0

  • 6 - 11
  • 8 - 11
  • 9 - 11

3

Kết quả trận đấu
Đơn nữ trẻ  (2016-10-05 11:00)

ANDRADE Raquel

Bồ Đào Nha

3

  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 11 - 1
  • 11 - 2

1

SARIEVA Nadezhda

SARIEVA Nadezhda

2016 Croatia Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit

Đôi nữ trẻ  Chung kết (2016-09-15 17:30)

ANDRADE Raquel

Bồ Đào Nha

 

YUKO Kato

Nhật Bản

0

  • 8 - 11
  • 3 - 11
  • 4 - 11

3

SU Pei-Ling

Đài Loan
XHTG: 687

 

WEN Ruei-Ling

Đài Loan

Đôi nữ trẻ  Bán kết (2016-09-15 15:00)

ANDRADE Raquel

Bồ Đào Nha

 

YUKO Kato

Nhật Bản

3

  • 11 - 4
  • 11 - 7
  • 11 - 6

0

JOKIC Tijana

Serbia
XHTG: 525

 

VIGNJEVIC Dragana

Serbia
XHTG: 493

Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)  Vòng 16 (2016-09-15 12:30)

ANDRADE Raquel

Bồ Đào Nha

2

  • 11 - 8
  • 11 - 6
  • 7 - 11
  • 8 - 11
  • 7 - 11

3

Kết quả trận đấu

BRINZA Natalia

Moldova, Republic of

Đôi nữ trẻ  Tứ kết (2016-09-15 12:00)

ANDRADE Raquel

Bồ Đào Nha

 

YUKO Kato

Nhật Bản

3

  • 7 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 8
  • 12 - 10
  • 11 - 6

2

  1. < Trang trước
  2. 1
  3. 2
  4. 3
  5. 4
  6. 5
  7. 6
  8. 7
  9. Trang kế >
  10. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!