Thống kê các trận đấu của WALTHER Ricardo

GAC Group 2015 ITTF World Tour, Czech mở rộng (chính)

Đôi nam  Tứ kết (2015-08-29 11:30)

FILUS Ruwen

Đức
XHTG: 80

 

WALTHER Ricardo

Đức
XHTG: 54

1

  • 13 - 15
  • 11 - 9
  • 4 - 11
  • 3 - 11

3

TANG Peng

Hong Kong

 

WONG Chun Ting

Hong Kong
XHTG: 53

Đôi nam  Vòng 16 (2015-08-28 17:30)

FILUS Ruwen

Đức
XHTG: 80

 

WALTHER Ricardo

Đức
XHTG: 54

3

  • 11 - 8
  • 11 - 3
  • 12 - 10

0

Đội nam  Vòng 16 (2015-08-27 20:35)

FILUS Ruwen

Đức
XHTG: 80

 

WALTHER Ricardo

Đức
XHTG: 54

3

  • 7 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 5
  • 11 - 3

1

KALLBERG Anton

Thụy Điển
XHTG: 26

 

LUNDQVIST Jens

Thụy Điển

Đội nam  Vòng 32 (2015-08-27 18:50)

FILUS Ruwen

Đức
XHTG: 80

 

WALTHER Ricardo

Đức
XHTG: 54

3

  • 11 - 4
  • 16 - 14
  • 11 - 7

0

 

ZELJKO Filip

Croatia
XHTG: 116

Đơn nam  (2015-08-27 10:45)

WALTHER Ricardo

Đức
XHTG: 54

4

  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 11 - 9

0

Kết quả trận đấu

BOULOUSSA Mehdi

Pháp
XHTG: 100

Đơn nam  (2015-08-26 19:25)

WALTHER Ricardo

Đức
XHTG: 54

3

  • 6 - 11
  • 8 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 7 - 11

4

Kết quả trận đấu

JOUTI Eric

Brazil
XHTG: 98

GAC Group 2015 ITTF World Tour, Zagreb (Croatia) mở rộng (Challenge)

Đôi nam  Vòng 16 (2015-05-21 16:35)

DUDA Benedikt

Đức
XHTG: 27

 

WALTHER Ricardo

Đức
XHTG: 54

0

  • 5 - 11
  • 9 - 11
  • 6 - 11

3

MASATAKA Morizono

Nhật Bản

 

OSHIMA Yuya

Nhật Bản

Đơn nam  Vòng 64 (2015-05-21 15:10)

WALTHER Ricardo

Đức
XHTG: 54

2

  • 11 - 6
  • 7 - 11
  • 6 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 9
  • 3 - 11

4

Kết quả trận đấu

KAZUHIRO Yoshimura

Nhật Bản
XHTG: 174

GAC Nhóm 2015 ITTF World Tour, Belarus mở (Thách thức)

Đôi nam  Chung kết (2015-05-17 15:30)

FILUS Ruwen

Đức
XHTG: 80

 

WALTHER Ricardo

Đức
XHTG: 54

2

  • 11 - 9
  • 6 - 11
  • 11 - 9
  • 2 - 11
  • 6 - 11

3

GROTH Jonathan

Đan Mạch
XHTG: 25

 

STERNBERG Kasper

Đan Mạch

Đôi nam  Bán kết (2015-05-16 11:30)

FILUS Ruwen

Đức
XHTG: 80

 

WALTHER Ricardo

Đức
XHTG: 54

3

  • 13 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 8

1

BOBOCICA Mihai

Italy
XHTG: 166

 

MUTTI Leonardo

Italy
XHTG: 691

  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 30
  4. 31
  5. 32
  6. 33
  7. 34
  8. 35
  9. 36
  10. 37
  11. 38
  12. Trang kế >
  13. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!