Thống kê các trận đấu của Taku Takakiwa

2005 GERMAN Mở

Đội nam  Vòng 64 (2005-11-10 19:00)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

 

TAKU Takakiwa

Nhật Bản

3

  • 6 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 9
  • 13 - 11
  • 11 - 8

2

 
RUBTSOV Igor

RUBTSOV Igor

Đơn nam  Vòng 64 (2005-11-10 16:45)

TAKU Takakiwa

Nhật Bản

3

  • 11 - 8
  • 5 - 11
  • 15 - 13
  • 9 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 8 - 11

4

KUSINSKI Marcin

KUSINSKI Marcin

Đơn nam  (2005-11-10 13:00)

TAKU Takakiwa

Nhật Bản

4

  • 6 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 6
  • 15 - 13
  • 8 - 11
  • 11 - 13
  • 11 - 8

3

HOYAMA Hugo

HOYAMA Hugo

Đội nam  Vòng 128 (2005-11-09 20:30)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

 

TAKU Takakiwa

Nhật Bản

3

  • 13 - 11
  • 13 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 3

1

OBESLO Michal

Cộng hòa Séc

 

PLACEK Frantisek

Cộng hòa Séc

Đơn nam 

TAKU Takakiwa

Nhật Bản

4

  • 11 - 5
  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 11 - 7

0

Kết quả trận đấu

PLACEK Frantisek

Cộng hòa Séc

2005 JAPAN Mở

U21 Đơn nam  Vòng 16 (2005-09-23 21:00)

TAKU Takakiwa

Nhật Bản

2

  • 5 - 11
  • 11 - 9
  • 7 - 11
  • 3 - 11
  • 11 - 9
  • 8 - 11

4

LO Dany

LO Dany

Đơn nam  Vòng 64 (2005-09-23 14:15)

TAKU Takakiwa

Nhật Bản

3

  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 5 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 12 - 10
  • 9 - 11

4

Kết quả trận đấu
của U21 nam   (2005-09-23 12:00)

TAKU Takakiwa

Nhật Bản

3

  • 11 - 9
  • 11 - 4
  • 13 - 11

0

Kết quả trận đấu
của U21 nam   (2005-09-23 11:00)

TAKU Takakiwa

Nhật Bản

3

  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 11 - 2

0

VIPAWATANAKUL Tanawat

VIPAWATANAKUL Tanawat

Đội nam  Vòng 32 (2005-09-22 18:30)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

 

TAKU Takakiwa

Nhật Bản

0

  • 8 - 11
  • 9 - 11
  • 4 - 11

3

GaoNing

Singapore

 
LIU Zhongze

LIU Zhongze

  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 29
  4. 30
  5. 31
  6. 32
  7. 33
  8. 34
  9. 35
  10. 36
  11. 37
  12. Trang kế >
  13. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!