Thống kê các trận đấu của Plaian Tania

2023 Bộ nạp WTT Vila Nova de Gaia

Đơn nữ  Vòng 32 (2023-11-23 18:10)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 221

3

  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 12 - 10

1

Kết quả trận đấu

SAWETTABUT Jinnipa

Thái Lan
XHTG: 171

Đơn nữ  Vòng 64 (2023-11-23 11:10)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 221

3

  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 6

1

Kết quả trận đấu

LABOSOVA Ema

Slovakia
XHTG: 268

2023 Bộ nạp WTT Otocec

Đôi nữ  Tứ kết (2023-11-03 17:00)

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 130

 

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 221

1

  • 11 - 8
  • 7 - 11
  • 6 - 11
  • 9 - 11

3

NI Xia Lian

Luxembourg
XHTG: 95

 

DE NUTTE Sarah

Luxembourg
XHTG: 131

Đôi nữ  Tứ kết (2023-11-03 17:00)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 221

 

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 130

1

  • 11 - 8
  • 7 - 11
  • 6 - 11
  • 9 - 11

3

DE NUTTE Sarah

Luxembourg
XHTG: 131

 

NI Xia Lian

Luxembourg
XHTG: 95

Đôi nữ  Vòng 16 (2023-11-02 17:45)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 221

 

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 130

3

  • 11 - 6
  • 11 - 4
  • 13 - 11

0

ZHOU Jingyi

Singapore
XHTG: 162

 

SER Lin Qian

Singapore
XHTG: 174

Đôi nữ  Vòng 16 (2023-11-02 17:45)

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 130

 

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 221

3

  • 11 - 6
  • 11 - 4
  • 13 - 11

0

ZHOU Jingyi

Singapore
XHTG: 162

 

SER Lin Qian

Singapore
XHTG: 174

Đơn nữ  (2023-11-01 16:10)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 221

2

  • 9 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 7 - 11

3

Kết quả trận đấu

ROMANOVSKAYA Angelina

Kazakhstan
XHTG: 351

Đôi nữ  (2023-11-01 11:00)

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 130

 

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 221

3

  • 13 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 4
  • 11 - 7

1

AKASHEVA Zauresh

Kazakhstan
XHTG: 201

 

LAVROVA Anastassiya

Kazakhstan
XHTG: 495

Đôi nữ  (2023-11-01 11:00)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 221

 

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 130

3

  • 13 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 4
  • 11 - 7

1

AKASHEVA Zauresh

Kazakhstan
XHTG: 201

 

LAVROVA Anastassiya

Kazakhstan
XHTG: 495

Đôi nữ  (2023-10-31 10:35)

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 130

 

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 221

3

  • 11 - 6
  • 11 - 4
  • 10 - 12
  • 11 - 3

1

TOLIOU Aikaterini

Hy Lạp
XHTG: 474

 

PAPADIMITRIOU Malamatenia

Hy Lạp
XHTG: 315

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!