Thống kê các trận đấu của Plaian Tania

2023 Bộ nạp WTT Vila Nova de Gaia

Đơn nữ  Vòng 32 (2023-11-23 18:10)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 232

3

  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 12 - 10

1

Kết quả trận đấu

SAWETTABUT Jinnipa

Thái Lan
XHTG: 177

Đơn nữ  Vòng 64 (2023-11-23 11:10)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 232

3

  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 6

1

Kết quả trận đấu

LABOSOVA Ema

Slovakia
XHTG: 293

2023 Bộ nạp WTT Otocec

Đôi nữ  Tứ kết (2023-11-03 17:00)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 232

 

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 121

1

  • 11 - 8
  • 7 - 11
  • 6 - 11
  • 9 - 11

3

DE NUTTE Sarah

Luxembourg
XHTG: 131

 

NI Xia Lian

Luxembourg
XHTG: 96

Đôi nữ  Tứ kết (2023-11-03 17:00)

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 121

 

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 232

1

  • 11 - 8
  • 7 - 11
  • 6 - 11
  • 9 - 11

3

NI Xia Lian

Luxembourg
XHTG: 96

 

DE NUTTE Sarah

Luxembourg
XHTG: 131

Đôi nữ  Vòng 16 (2023-11-02 17:45)

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 121

 

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 232

3

  • 11 - 6
  • 11 - 4
  • 13 - 11

0

ZHOU Jingyi

Singapore
XHTG: 172

 

SER Lin Qian

Singapore
XHTG: 174

Đôi nữ  Vòng 16 (2023-11-02 17:45)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 232

 

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 121

3

  • 11 - 6
  • 11 - 4
  • 13 - 11

0

ZHOU Jingyi

Singapore
XHTG: 172

 

SER Lin Qian

Singapore
XHTG: 174

Đơn nữ  (2023-11-01 16:10)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 232

2

  • 9 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 7 - 11

3

Kết quả trận đấu

ROMANOVSKAYA Angelina

Kazakhstan
XHTG: 363

Đôi nữ  (2023-11-01 11:00)

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 121

 

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 232

3

  • 13 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 4
  • 11 - 7

1

AKASHEVA Zauresh

Kazakhstan
XHTG: 193

 

LAVROVA Anastassiya

Kazakhstan
XHTG: 488

Đôi nữ  (2023-11-01 11:00)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 232

 

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 121

3

  • 13 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 4
  • 11 - 7

1

AKASHEVA Zauresh

Kazakhstan
XHTG: 193

 

LAVROVA Anastassiya

Kazakhstan
XHTG: 488

Đôi nữ  (2023-10-31 10:35)

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 121

 

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 232

3

  • 11 - 6
  • 11 - 4
  • 10 - 12
  • 11 - 3

1

TOLIOU Aikaterini

Hy Lạp
XHTG: 466

 

PAPADIMITRIOU Malamatenia

Hy Lạp
XHTG: 308

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!