Thống kê các trận đấu của Jancarik Lubomir

2005 GERMAN Mở

Đội nam  Vòng 64 (2005-11-10 19:30)

JANCARIK Lubomir

Cộng hòa Séc
XHTG: 137

 
PRESSLMAYER Bernhard

PRESSLMAYER Bernhard

0

  • 4 - 11
  • 5 - 11
  • 5 - 11

3

Đơn nam 

JANCARIK Lubomir

Cộng hòa Séc
XHTG: 137

1

  • 8 - 11
  • 6 - 11
  • 15 - 13
  • 9 - 11
  • 3 - 11

4

Kết quả trận đấu

HIDETOSHI Oya

Nhật Bản

Đơn nam 

JANCARIK Lubomir

Cộng hòa Séc
XHTG: 137

1

  • 7 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 8
  • 5 - 11
  • 6 - 11

4

ZHANG Chao

ZHANG Chao

Đội nam  Vòng 128

JANCARIK Lubomir

Cộng hòa Séc
XHTG: 137

 
PRESSLMAYER Bernhard

PRESSLMAYER Bernhard

3

  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 7 - 11
  • 11 - 7

1

PEREK Jakub

PEREK Jakub

 

2005 ITTF WJC Ba Lan Thanh niên mở

Đơn nam trẻ  Vòng 64 (2005-06-01 18:30)

JANCARIK Lubomir

Cộng hòa Séc
XHTG: 137

3

  • 6 - 11
  • 7 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 2
  • 11 - 5
  • 11 - 3
  • 8 - 11

4

ZOMBORI David

ZOMBORI David

Đôi nam trẻ  Vòng 32 (2005-06-01 16:00)

JANCARIK Lubomir

Cộng hòa Séc
XHTG: 137

 
SCHWARZER Antonin

SCHWARZER Antonin

1

  • 5 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 7
  • 9 - 11

3

SIROKIJS Viktors

SIROKIJS Viktors

 
TAMMINEN Timo

TAMMINEN Timo

2004 ITTF vô địch Junior Thế giới

Đơn nam trẻ  (2004-12-03 12:00)

JANCARIK Lubomir

Cộng hòa Séc
XHTG: 137

2

  • 10 - 12
  • 18 - 16
  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 6 - 11

3

YOKOYAMA Yuichi

YOKOYAMA Yuichi

Đơn nam trẻ  (2004-12-02 18:00)

JANCARIK Lubomir

Cộng hòa Séc
XHTG: 137

0

  • 3 - 11
  • 6 - 11
  • 4 - 11

3

ZHOU Bin

ZHOU Bin

Đơn nam trẻ  (2004-12-02 13:30)

JANCARIK Lubomir

Cộng hòa Séc
XHTG: 137

2

  • 11 - 6
  • 11 - 13
  • 11 - 9
  • 6 - 11
  • 9 - 11

3

HEDLUND Dan

HEDLUND Dan

Đơn nam trẻ  (2004-12-02 11:30)

JANCARIK Lubomir

Cộng hòa Séc
XHTG: 137

3

  • 11 - 4
  • 11 - 6
  • 11 - 8

0

CHIU Peter

CHIU Peter

  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 49
  4. 50
  5. 51
  6. 52
  7. 53
  8. 54
  9. 55
  10. 56
  11. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!