Thống kê các trận đấu của HUANG Cecilia

2022 Giải vô địch trẻ và cao niên ITTF-Châu Đại Dương

Đơn nữ  Tứ kết (2022-09-09 20:25)

HUANG Cecilia

New Zealand

0

  • 10 - 12
  • 2 - 11
  • 2 - 11
  • 5 - 11

4

Kết quả trận đấu

JEE Minhyung

Australia
XHTG: 55

Đơn nữ  Vòng 16 (2022-09-09 16:40)

HUANG Cecilia

New Zealand

4

  • 2 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 5
  • 11 - 1
  • 11 - 4

1

Kết quả trận đấu

LI Carolyn

Fiji
XHTG: 148

Đơn nữ U21  Vòng 16 (2022-09-09 15:30)

HUANG Cecilia

New Zealand

1

  • 5 - 11
  • 13 - 11
  • 8 - 11
  • 5 - 11
  • 9 - 11

4

Kết quả trận đấu

OH Sue Bin

Australia

Đôi nữ  Bán kết (2022-09-09 15:00)

HUANG Cecilia

New Zealand

 

YANG Zhehan Joanna

New Zealand
XHTG: 108

0

  • 6 - 11
  • 3 - 11
  • 6 - 11

3

JEE Minhyung

Australia
XHTG: 55

 

LAY Jian Fang

Australia
XHTG: 89

Đôi nữ U21  Bán kết (2022-09-09 14:30)

HUANG Cecilia

New Zealand

 

YANG Zhehan Joanna

New Zealand
XHTG: 108

2

  • 4 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 6 - 11

3

Đôi nữ  Tứ kết (2022-09-09 13:10)

HUANG Cecilia

New Zealand

 

YANG Zhehan Joanna

New Zealand
XHTG: 108

3

  • 8 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 9
  • 11 - 9

1

LI Carolyn

Fiji
XHTG: 148

 

YEE Grace Rosi

Fiji
XHTG: 163

Đôi nữ U21  Tứ kết (2022-09-09 12:45)

HUANG Cecilia

New Zealand

 

YANG Zhehan Joanna

New Zealand
XHTG: 108

3

  • 11 - 7
  • 12 - 10
  • 11 - 3

0

TEHAHETUA Kelley

French Polynesia
XHTG: 250

 

WONG Heimoe

French Polynesia
XHTG: 274

Đôi nam nữ U21  Bán kết (2022-09-09 10:30)

HUANG Cecilia

New Zealand

 

CHOI Timothy

New Zealand
XHTG: 245

0

  • 4 - 11
  • 4 - 11
  • 1 - 11

3

LEE Yonghun

Australia
XHTG: 501

 

OH Sue Bin

Australia

Đôi nam nữ U21  Tứ kết (2022-09-09 09:00)

HUANG Cecilia

New Zealand

 

CHOI Timothy

New Zealand
XHTG: 245

3

  • 13 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 3
  • 10 - 12
  • 11 - 7

2

Aditya SAREEN

Australia
XHTG: 42

 

ZHANG Victoria

Australia
XHTG: 579

Đôi nam nữ  Vòng 16 (2022-09-08 20:00)

AMOR Kelsey

New Zealand
XHTG: 518

 

HUANG Cecilia

New Zealand

0

  • 5 - 11
  • 10 - 12
  • 5 - 11

3

WONG Heimoe

French Polynesia
XHTG: 274

 

CARNET Bydhir

French Polynesia
XHTG: 291

  1. 1
  2. 2
  3. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!